Mô hình kênh giá
2 Cách Giao Dịch Mô Hình Kênh Giá Hiệu Quả Nhất

Bất kỳ nhà giao dịch nào cũng sẽ nói với bạn rằng việc xác định xu hướng trên thị trường là chìa khóa để tạo ra lợi nhuận. Chiến lược giao dịch kênh giá là một cách thông minh để phát hiện những xu hướng này cũng như các đợt đột phá và tăng giá tiềm năng trong một khoảng thời gian nhất định. Vậy Kênh giá (Price Channel) là gì? Cách xác định kênh giá trong Forex như thế nào? Sử dụng kênh giá làm sao cho có hiệu quả? Hãy tìm hiểu trong bài viết này nhé!

Mô hình kênh giá là gì?

Mô hình kênh giá (Channel) là một dạng phát triển của giá theo xu hướng gồm 2 đường Kháng Cự và Hỗ Trợ song song với nhau. Giá sẽ dao động và tạo xu hướng theo hành lang tạo bởi 2 vùng cản này.

Mô hình này kết thúc khi giá phá vỡ 1 trong 2 cản Kháng Cự hoặc Hỗ Trợ và tạo một xu hướng mới. Thường thì hướng phá vỡ sẽ theo hướng ngược chiều so với hướng của mô hình.

Mô hình kênh giá

2 dạng mô hình kênh giá thường gặp

Với dạng 2 đường Kháng Cự và Hỗ Trợ song song và nằm ngang, đây là mô hình giá Hình Chữ Nhật sẽ được tôi giới thiệu sau. Trong bài viết này chúng ta chỉ quan tâm tới 2 dạng mô hình Kênh giá hướng lên (Uptrend) và hướng xuống (Downtrend) mà thôi.

Mô hình kênh giá tăng (Channel Uptrend)

Dạng kênh giá này có 2 đường Kháng Cự – Hỗ Trợ song song hướng lên. Điểm phá vỡ (Break Out) của mô hình thường sẽ nằm ở Hỗ Trợ. Sau khi phá cản, giá sẽ đảo chiều giảm. Một vài trường hợp có thể sẽ điều chỉnh Retest lại Hỗ Trợ này.

Mô hình kênh giá

Ví dụ thực tế 1 kênh giá tăng.

Mô hình kênh giá

Mô hình kênh giá giảm (Channel Downtrend)

Ngược lại với kênh giá tăng, chúng ta có kênh giá giảm với 2 đường Kháng Cự – Hỗ Trợ song song và hướng xuống. Sau khi tạo mô hình này, giá thường phá vỡ theo hướng lên trên (phá vỡ Kháng Cự) và đi lên. Một đà tăng mạnh mẽ có thể xuất hiện sau sự phá vỡ này.

Mô hình kênh giá

Ví dụ thực tế kênh giá giảm.

Mô hình kênh giá

Đặc điểm của mô hình 

+ Mô hình kênh giá cần ít nhất 2 đỉnh để tạo thành Kháng Cự và 2 đáy để tạo thành Hỗ Trợ.

+Nếu giao dịch trong kênh giá, bạn chỉ nên đặt lệnh TĂNG trong kênh giá tăng và đặt lệnh GIẢM trong kênh giá giảm. Điều này sẽ được tôi nói rõ tại phần giao dịch với Kênh giá.

Hướng dẫn giao dịch hiệu quả với mô hình kênh giá

Giao dịch Forex hiệu quả với mô hình kênh giá

Trong Forex, có 2 kiểu giao dịch với kênh giá là giao dịch trong kênh giá và giao dịch theo điểm phá vỡ (Break Out) của mô hình.

Cách giao dịch Forex

Với dạng giao dịch này bạn hãy nhớ rõ: Trong kênh giá tăng chỉ được mở các giao dịch TĂNG. Ngược lại trong kênh giá giảm bạn chỉ được mở các giao dịch GIẢM.

Cách đặt lệnh như sau.

Với kênh giá tăng.

+ Entry (Điểm mở lệnh): Khi giá chạm Hỗ Trợ của kênh giá.

Stop loss (Điểm dừng lỗ): Đặt tại mức giá chạm Hỗ Trợ trước đó.

Take Profit (Điểm chốt lời): Bạn chốt lời khi giá chạm vào Kháng Cự.

Hãy xem ảnh dưới để hiểu rõ hơn cách đặt lệnh với kênh giá tăng.

Mô hình kênh giá

Nếu lệnh trước win, điểm dừng lỗ của lệnh sau sẽ là điểm vào lệnh của lệnh trước.

Với kênh giá giảm:

Khi giá trong kênh giá giảm bạn đặt lệnh như sau.

+Entry (Điểm mở lệnh): Khi giá chạm Kháng Cự.

+Stop loss (Điểm dừng lỗ): Đặt tại điểm giá chạm Kháng Cự trước đó.

+Take Profit (Điểm chốt lời): Khi giá chạm Hỗ Trợ.

Mô hình kênh giá

Nếu lệnh trước win, điểm dừng lỗ của lệnh sau sẽ là điểm vào lệnh của lệnh trước.

Giao dịch theo Break Out

Cách đặt lệnh này dựa vào điểm phá vỡ của kênh giá. Đây là một tín hiệu rất tốt cảnh báo giá sẽ đảo chiều xu hướng. Bạn mở lệnh như sau.

Với kênh giá tăng:

+Entry (Điểm mở lệnh: Khi cây nến phá vỡ (Break Out) Hỗ Trợ kết thúc.

+Stop loss (Điểm dừng lỗ): Đặt tại điểm giá chạm Kháng Cự trước đó.

+Take Profit (Điểm chốt lời): Khi giá chạm lại các mức Hỗ trợ mà nó tạo ra trong mô hình.

Mô hình kênh giá

Với kênh giá giảm:

+Entry (Điểm mở lệnh: Khi cây nến phá vỡ (Break Out) Kháng Cự kết thúc.

+Stop loss (Điểm dừng lỗ): Đặt tại điểm giá chạm Hỗ trợ trước đó.

+Take Profit (Điểm chốt lời): Khi giá chạm lại các mức Kháng Cự mà giá tạo ra trong mô hình.

Kết luận

Như vậy bài viết trên đã hướng dẫn cho bạn các cách giao dịch hiệu quả kênh giá, mong rằng bạn sẽ kiếm được lợi nhuận từ những gì chúng tôi chia sẽ.

Parabolic SAR
Dùng chỉ báo Parabolic SAR để xác định đảo chiều

Xác định xu hướng thị trường cũng giống như một “tấm vé thông hành” giúp con đường đến với thành công của các trader dễ dàng hơn bao giờ hết. Nhưng thực tế, việc nhận biết điểm kết thúc xu hướng để đóng lệnh là vấn đề quan trọng không kém việc phát hiện điểm khởi đầu của trend. Vậy nên, bài viết hôm nay chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn đọc chỉ báo Parabolic SAR (Stop and Reverse) – một công cụ tuyệt vời để xác định điểm kết thúc của xu hướng.

Parabolic SAR là gì?

Parabolic SAR (PSAR) có tên đầy đủ là Parabolic Stop And Reverse, trong đó “stop and reverse” có nghĩa là dừng lại và đảo chiều. Tên gọi này cũng thể hiện phần nào chức năng chính của chỉ báo là hỗ trợ xác định xu hướng của thị trường, cụ thể là phát hiện điểm quá mua và quá bán. Qua đó giúp các nhà đầu tư tìm ra điểm thoát lệnh xu hướng cũ hay vào lệnh khi bắt đầu một xu hướng mới.

Chỉ báo Parabolic SAR được phát triển bởi huyền thoại nước Mỹ – John Welles Wilder. Ông cũng là cha đẻ của một số chỉ báo thông dụng khác như chỉ báo ADX, Average True RangeRSI indicator,…

Đặc điểm của chỉ báo Parabolic SAR

Sau khi nắm được khái niệm của chỉ báo Parabolic SAR, trong phần tiếp theo chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn những thông tin nổi bật nhất liên quan đến đặc điểm của chỉ báo Parabolic như sau:

  • Parabolic SAR được biểu diễn bởi hàng loạt các dấu chấm nhỏ liên kết với nhau tạo thành các đường nét đứt. 
  • Khi thị trường đang trong một xu hướng mạnh (có thể tăng hoặc giảm), khoảng cách giữa đường nét đứt và đường giá ngày càng mở rộng. 
  • Ngược lại trong thị trường sideway (không có xu hướng rõ ràng), đường giá và đường nét đứt lại cắt nhau liên tục và không cho tín hiệu cụ thể.
  • Khi các đường nét đứt thay đổi vị trí so với giá, chứng tỏ xu hướng thị trường có thể biến động mạnh hơn trong thời gian tới. Chẳng hạn khi đường chỉ báo parabolic sar nằm phía trên nến giá rồi sau đó chuyển xuống di chuyển bên dưới đường giá, dấu hiệu này cho thấy giá có thể sẽ tăng cao hơn trong tương lai gần.

Đặc điểm của Parabolic sar cho thấy chỉ báo này phù hợp để xác định điểm cắt lỗ. Cách thực hành là các trader sẽ đặt điểm cắt lỗ tương ứng với mức chỉ báo parabolic.

Ý nghĩa của chỉ báo Parabolic SAR

Parabolic sar chỉ thực sự phát huy được tiềm năng khi hoạt động trong thị thường có xu hướng cụ thể, và đương nhiên nó tỏ ra hoạt động kém hiệu quả khi thị trường đang sideway (đi ngang). Tác giả của parabolic khẳng định rằng chỉ báo này thích hợp nhất để thiết lập và định lượng sức mạnh của xu hướng thị trường.

– Ba ý nghĩa cơ bản mà các nhà giao dịch phải nắm được khi sử dụng chỉ báo Parabolic SAR là:

  • Nhận biết xu hướng thị trường hiện tại.
  • Xác định những điểm entry lý tưởng.
  • Xác định vị thế thoát lệnh tiềm năng (chốt lời và cắt lỗ).

Theo quan điểm của các pro traders, vai trò xác định điểm kết thúc xu hướng được cho là hiệu quả nhất. Do đó nó sẽ giúp các nhà đầu tư thoát khỏi vị thể giao dịch sớm hơn khi thị trường có dấu hiệu chuyển sang một xu hướng mới.

Cài đặt chỉ báo Parabolic SAR

Chỉ báo Parabolic SAR là dạng chỉ báo phổ biến được tích hợp sẵn trong các nền tảng giao dịch MT4, MT5 và Tradingview. Sau đây, Tôi sẽ lần lượt hướng dẫn bạn cách cài đặt chỉ báo này vào biểu đồ giao dịch trên 2 nền tảng chính là MT4 và Tradingview.

1. Cài đặt chỉ báo Parabolic SAR trên phần mềm MT4

Chúng ta cũng thực hiện tương tự như cách cài đặt các chỉ báo khác, chúng ta vào mục Navigator → Indicators → Parabolic SAR. Sau khi chọn giao diện mở ra như hình chúng ta thấy bên dưới.

Parabolic SAR

Ngoài cách cài đặt trên, chúng ta cũng có thể cài đặt chỉ báo bằng cách sau: Chọn mục Insert → Trend → Parabolic SAR.

2. Cài đặt chỉ báo Parabolic SAR trên Tradingview

Tương tự, để cài đặt chỉ báo Parabolic SAR trên Tradingview, các bạn chọn “Indicators” → Gõ “Parabolic” trong ô tìm kiếm → Chọn “Parabolic SAR” hoặc “SAR dạng đồ thị Parabol”.

Cách giao dịch với chỉ báo Parabolic SAR 

Sau khi đã hiểu rõ các kiến thức căn bản của parabolic sar, các bạn có thể bắt tay vào thực hành thông qua việc tham khảo cách thức giao dịch với chỉ báo parabolic được trình bày trong phần nội dung dưới đây.

1. Sử dụng Parabolic SAR để xác định xu hướng giá

  • Khi đường chỉ báo di chuyển bên dưới đường nến giá thì đây được xem là tín hiệu của xu hướng tăng (thị trường bullish), cũng là thời điểm thích hợp để các trader thực hiện mua vào.
  • Tương tự, đường chỉ báo nằm phía trên nến giá báo hiệu một xu hướng giảm (thị trường bearish), đây là căn cứ để các trader thực hiện bán ra.

2. Sử dụng Parabolic SAR để xác định thời điểm đóng lệnh

  • Đóng các vị thế buy khi giá di chuyển phía dưới đường chỉ báo và các dấu chấm xuất hiện phía trên biểu đồ..
  • Đóng các vị thế sell khi giá di chuyển phía trên đường chỉ báo và các dấu chấm xuất hiện phía dưới biểu đồ.

Nhiều trader quan điểm rằng, chỉ báo sẽ cho tín hiệu đáng tin hơn nếu đường chỉ báo và đường giá song song với nhau, và trở nên kém tin cậy khi hai đường có dần hội tụ.

3. Kết hợp với đường kháng cự và hỗ trợ

Cách giao dịch kết hớp với đường kháng cự và hỗ trợ này tuy đơn giản nhưng lại cho thấy mức độ hiệu quả cao. Cụ thể:

  • Khi dấu chấm parabolic xuất hiện ngay trên đường giá tại vùng kháng cự mạnh, các trader giao dịch bằng cách đặt lệnh bán ngay khi cây nến đóng. Sau đó, thoát lệnh khi chấm PSAR bắt đầu xuất hiện phía dưới nến giá.

Parabolic SAR

  • Tuy nhiên, các bạn lưu ý rằng, nếu dấu chấm PSAR xuất hiện dưới khu vực hỗ trợ mạnh thì khả năng cao đây là tín hiệu gây nhiễu và không chính xác cho nên thời điểm này nhà đầu tư ko nên đặt lệnh Sell.

4. Kết hợp với trendline

Trendline cũng là công cụ hỗ trợ đắc lực giúp các trader giao dịch với PSAR hiệu quả và cho tín hiệu tin cậy hơn. Theo đó: 

  • Khi các chấm PSAR xuất hiện dưới đồ thị nến ngay tại vùng hỗ trợ của trendline đang tăng, các trader thực hiện vào lệnh mua ngay khi nến đóng. Đến khi chấm PSAR xuất hiện phía trên đường giá, đây là thời điểm thích hợp để trader thoát vị thế giao dịch.
  • Ngược lại, khi chấm PSAR nằm phía trên đường giá tại vùng kháng cự của trendline đang giảm, các trader thực hiện vào lệnh bán ngay khi nến đóng. Thoát lệnh khi chấm PSAR bắt đầu xuất hiện bên dưới biểu đồ nến.

Parabolic SAR

5. Kết hợp với kênh giá

Cũng giống như đường xu hướng (trendline), kênh giá là một công cụ giúp nhận định xu hướng và cài đặt lệnh giao dịch hiệu quả. Trong đó, kênh giá được cấu tạo đơn giản bởi 2 đường kháng cự và hỗ trợ song song với nhau gói gọn đường đi của giá. 

Để kết hợp hoàn hảo giữa kênh giá và chỉ báo Parabolic sar, các trader thường dựa vào lợi thế trong việc xác định xu hướng mạnh mẽ của kênh giá. Cụ thể, có 2 kiểu kết hợp tương ứng với từng trường hợp:

  • Giao dịch cùng chiều

– Khi chấm PSAR xuất hiện bên dưới đường giá và giá đi vào đường hỗ trợ của kênh giá đang tăng. Các nhà đầu tư vào lệnh BUY, đóng lệnh khi chấm PSAR vừa vượt lên khỏi đường kháng cự của kênh giá.

– Ngược lại Khi chấm PSAR xuất hiện bên trên đường giá và giá đi vào đường kháng cự của kênh giá đang tăng. Các nhà đầu tư vào lệnh SELL, đóng lệnh khi chấm PSAR vừa vượt ra khỏi đường hỗ của kênh giá.

Chú ý: trong tình huống này, đóng lệnh luôn tại khu vực kháng cự, hỗ trợ sẽ giúp các trader thu được mức sinh lời nhiều hơn thay vì đợi đến khi chấm PSAR xuất hiện.

Parabolic SAR

  • Giao dịch đảo chiều

Phương pháp giao dịch trong trường hợp này được thể hiện ngay ở tên gọi của nó. Theo đó, các trader bạn cần đợi các khu vực kháng cự hoặc hỗ trợ của kênh giá phát ra tín hiệu đảo chiều.

– Khi kênh giá trong trend tăng, trader hãy chờ đến khi giá tăng chạm tới vùng kháng cự của kênh giá và đồng thời chấm PSAR xuất hiện ở phía trên giá. Tín hiệu này cho thấy xu hướng có thể đảo chiều giảm xuống. Lúc này, các trader có thể đặt lệnh SELL và đóng vị thế lệnh khi chấm PSAR nằm bên dưới giá.

– Khi kênh giá giảm, tín hiệu dự báo xu hướng đảo chiều tăng có thể xảy ra khi giá giảm chạm tới vùng hỗ trợ và chấm PSAR xuất hiện phía dưới đường hỗ trợ đó của kênh giá. Khi đó, trader vào lệnh BUY và thoát lệnh khi chấm PSAR xuất hiện phía trên giá.

Chú ý: Trường hợp chấm PSAR thay đổi hướng trước khi giá chạm tới vùng kháng cự hoặc hỗ trợ thì đây không phải tín hiệu giao dịch khi kết hợp giữa kênh giá và PSAR, mà nó đơn thuần là tín hiệu của chỉ báo PSAR.

6. Kết hợp với mô hình nến nhật đảo chiều

  • Trong một uptrend, nếu xuất hiện mô hình nến nhật đảo chiều giảm đi kèm với chấm PSAR xuất hiện phía trên giá. Đây là tín hiệu cho thấy khả năng cao xu hướng sẽ đảo chiều từ tăng sang giảm. Trường hợp này, các trader có thể vào lệnh SELL khi mô hình nến đảo chiều hoàn thành và thoát vị thế lệnh khi chấm PSAR xuất hiện bên dưới giá.
  • Trong một downtrend, nếu xuất hiện mô hình nến đảo chiều tăng đi kèm với chấm PSAR chuyển hướng nằm phía dưới giá. Đây là tín hiệu đảm bảo rằng giá sẽ đảo chiều từ giảm sang tăng. Ngược lại với uptrend, lúc này các trader BUY khi mô hình nến đảo chiều hoàn thành và đóng lệnh khi chấm PSAR xuất hiện phía trên giá.

Chú ý: Thời điểm xuất hiện mô hình nến đảo chiều và chấm PSAR đổi hướng không cần diễn ra cùng lúc, nhưng nhất thiết phải đảm bảo có đủ 2 yếu tố này.

7. Kết hợp nhiều công cụ cùng lúc

Để đảm bảo xác suất thành công cho giao dịch, các nhà đầu tư hoàn toàn có thể kết hợp PSAR với một số hoặc tất cả các công cụ đã nêu ở trên: đường xu hướng, kháng cự hỗ trợ, kênh giá, mô hình đảo chiều….

Các bạn có thể hình dung cụ thể hơn thông qua ví dụ kết hợp PSAR với kháng cự hỗ trợ và mô hình đảo chiều dưới đây:

Parabolic SAR

Nhìn hình trên ta thấy, giá đang trong xu hướng tăng, và khi đi lên chạm tới vùng kháng cự, giá lập tức quay đầu giảm xuống. 

Sau khi nến D1 thứ 2 đóng cửa (cây nến khoanh tròn trong hình), mẫu hình giá đảo chiều giảm Sao hôm (Evening Star) được hoàn thành đi kèm với chấm PSAR chuyển hướng sang nằm phía trên giá. Các hiện tượng này kết hợp với nhau tạo thành 1 tín hiệu giá đảo chiều cực mạnh. 

Kết luận

Chỉ báo Parabolic Sar là một chỉ báo dùng để xác định xu hướng rất tuyệt vời. Chỉ báo này sẽ phát huy rất tốt trong giai đoạn thị trường có xu hướng mạnh. Trong giai đoạn thị trường không có xu hướng hoặc đi ngang sẽ có nhiều tín hiệu nhiễu hơn.

Vì vậy, khi sử dụng chỉ báo Parabolic SAR bạn biết kết hợp thêm các chỉ báo khác để ra quyết định vào lệnh chính xác và thoát lệnh hiệu quả. Chúc các bạn giao dịch thành công!

MACD
Cách giao dịch với chỉ báo MACD hiệu quả đạt lợi nhuận cao

MACD (Moving Average Convergence/ Divergence) – đường phân kỳ hội tụ trung bình dộng là chỉ báo kỹ thuật được các trader sử dụng thường xuyên trong giao dịch forex. Bởi chỉ báo MACD có thể giúp trader đưa ra dự báo sớm về sự đảo chiều của giá và xác định điểm vào lệnh chính xác. Vậy cụ thể đường MACD là gì? Cách sử dụng MACD như thế nào? Tất cả sẽ được chúng tôi giải đáp ngay sau đây. Mời các bạn cùng theo dõi!

MACD là gì?

MACD được viết đầy đủ Moving Average Convergence/ Divergence – đường trung bình động hội tụ, phân kỳ. MACD là một trong những chỉ báo có thể xác định chính xác giá trị mà nó tạo ra thông qua 2 yếu tố chính là hội tụ, phân kỳ. Đồng thời chỉ số này cũng xác định rõ mức độ mạnh – yếu và xu hướng của quá trình thay đổi giá tăng hay giảm.

Chỉ báo MACD do Gerald Appel phát triển vào cuối những năm 70. MACD được xếp vào các loại chỉ báo muộn, dựa trên các dữ liệu đã xảy ra trong quá khứ để định giá. Nhiều nhà đầu tư dựa vào chỉ báo này để thực hiện việc cài đặt lệnh trong giao dịch forex.

Các thành phần của chỉ báo MACD

Chỉ báo MACD có cấu tạo khá phức tạp gồm 4 phần khác nhau. Mỗi một phần trong chỉ báo đều mang đặc điểm và ý nghĩa riêng, cụ thể như sau:

  • Đường MACD: Đóng vai trò xác định xu hướng giá của thị trường tăng hay giảm. Đây là kết quả hiệu số của hai đường trung bình hàm mũ (đường EMA)
  • Đường tín hiệu: Là EMA của MACD. Khi kết hợp hai đường này sẽ tạo ra các tín hiệu đảo chiều tiềm năng, giúp các nhà đầu tư vào ra thị trường.

RSI

  • Biểu đồ histogram: Thể hiện sự hội tụ và phân kỳ, đây là sự chênh lệch của MACD và đường tín hiệu
  • Đường Zero đóng vai trò là đường tham chiếu để đánh giá độ mạnh của một xu hướng.

Ý nghĩa của đường MACD trong forex

MACD là chỉ báo quan trọng trong phân tích xu hướng giá, do đó khi nắm rõ ý nghĩa của chỉ báo MACD sẽ giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán chính xác hơn.

Ý nghĩa của MACD được thể hiện qua nội dung sau:

Đóng vai trò quan trọng của các dự báo xu hướng giá:

  • Khi MACD giao với đường tín hiệu theo hướng từ dưới lên sẽ có ý nghĩa cảnh báo giá sẽ theo xu hướng tăng, các nhà đầu tư thực hiện mua vào.
  • Khi MACD giao với đường tín hiệu theo hướng từ trên xuống dự báo giá sẽ theo xu hướng giảm, các nhà đầu tư có thể vào lệnh bán.

Xác định diễn biến giá nhờ tính phân kỳ/hội tụ của MACD

  • Nếu giá theo xu hướng lên nhưng MACD lại hướng xuống, đây dự báo tín hiệu đảo chiều từ tăng sang giảm nên các nhà đầu tư có thể vào lệnh bán.
  • Nếu giá theo xu hướng xuống nhưng MACD lại hướng lên, đây dự báo tín hiệu đảo chiều từ giảm sang tăng nên các nhà đầu tư có thể vào lệnh mua.

Cách sử dụng MACD hiệu quả

MACD được xem là công cụ chỉ báo rất khó sử dụng, nhưng nếu nắm được bản chất và cách thức hoạt động sẽ mang lại hiệu quả đầu tư cao. Cụ thể các trader có thể tham khảo cách sử dụng đường MACD theo các cách sau đây để đạt hiệu quả tốt nhất:

1. Giao dịch khi MACD và đường Signal cắt nhau

  • Nếu đường MACD giao cắt đường tín hiệu và hướng từ dưới lên trên đường Zero, đây là biểu hiện xu hướng thị trường đang tăng giá nên các nhà đầu tư có thể đặt lệnh mua.

MACD

  • Ngược lại, đường MACD giao cắt đường tín hiệu và hướng từ trên xuống dưới đường Zero, đây là biểu hiện xu hướng thị trường đang giảm giá nên các nhà đầu tư có thể đặt lệnh bán.

2. Vào lệnh khi Histogram chuyển từ + sang – và ngược lại

  • Khi Histogram chuyển từ + sang – tức là thị trường đang trong xu hướng giảm giá nên đặt lệnh sell.
  • Khi Histogram chuyển từ – sang + tức là thị trường đang trong xu hướng tăng giá nên đặt lệnh buy.

Đây là ví dụ chuyển đổi Histogram. Tại các vạch màu cam là điểm chuyển đổi. Nếu MACD chuyển từ màu đỏ sang xanh các nhà đầu tư thực hiện lệnh buy, và ngược lại chuyển từ xanh sang đỏ thực hiện lệnh sell.

3. Vào lệnh khi MACD chuyển từ – sang + và ngược lại

  • Khi MACD chuyển từ – sang +, hoặc khi đường MACD cắt đường zero theo hướng từ dưới lên là dấu hiệu thị trường tăng nên đặt lệnh buy.
  • Khi MACD chuyển từ + sang – , hoặc khi đường MACD cắt đường zero từ trên xuống, đây chứng tỏ giá thị trường đang giảm nên đặt lệnh sell.

Đây là hình ảnh ví dụ của cặp tiền USD/JPY trong khung H4. Đường thẳng đứng màu xanh chính là điểm mà đường MACD cắt lên đường zero, tương ứng đặt lệnh buy. Đường màu đỏ là MACD cắt xuống zero nên các nhà đầu tư đặt lệnh sell.

4. Kết hợp nhiều khung thời gian trong giao dịch MACD

D1 sẽ được sử dụng để xác định xu hướng. Tuy nhiên khung thời gian này khá rộng nên các nhà đầu tư cần kết hợp khung nhỏ hơn như H1 hay H4 để tìm điểm vào lệnh.

Bước 1: Dựa vào D1 để xác định xu hướng của thị trường

  • Nếu đường MACD cắt đường tín hiệu từ dưới lên, thì D1 có xu hướng tăng. Chúng ta sẽ vào lệnh Buy trên khung H4.
  • Ngược lại, đường MACD cắt đường tín hiệu từ trên xuống, thì D1 có xu hướng giảm, điểm vào lệnh Sell sẽ nằm trong khung H4.

Bước 2: Tìm điểm vào lệnh

  • Nếu đường MACD cắt lên đường tín hiệu trên khung H4 thì vào lệnh Buy.
  • Nếu đường MACD cắt xuống đường tín hiệu trên khung H4 thì vào lệnh Sell.

Theo như ví dụ của ảnh trên, ta thấy đường MACD đang cắt xuống đường tín hiệu tại D1 > xu hướng giảm

Tại khung H4 MACD cắt xuống đường tín hiệu nên các nhà đầu tư có thể vào lệnh sell.

5. Giao dịch khi MACD tạo phân kỳ, hội tụ

Với trường hợp này bạn sẽ vào lệnh khi tổng hợp đầy đủ cả 3 yếu tố bao gồm:

  • Tại khung lớn bạn xác định được xu hướng giá đang tăng hay giảm
  • Tại khung nhỏ giá đang tạo ra phân kỳ hoặc hội rụ.
  • Các đường Histogram bắt đầu dịch chuyển từ + sang – và ngược lại.

MACD

Để hiểu rõ hơn các bạn có thể tham khảo thông qua ví dụ sau:

Trên hình ta thấy giá tại khung lớn đang có xu hướng tăng. Tuy nhiên, nó lại không thể tạo đỉnh. Nếu muốn xác định điểm vào lệnh thì cần dựa vào khung nhỏ hơn như H4.

Tại khung H4 phân kỳ đã được tạo ra và ngay tính tại điểm phân kỳ này đường Histogram đã đổi từ + sang âm báo hiệu giá sẽ giảm sâu. Đây là cơ hội lý tưởng để đặt lệnh buy.

6. Kết hợp mô hình nến đảo chiều cùng các chỉ báo MACD

Đây là ví dụ về các thức xác định điểm vào lệnh nhờ việc kết hợp mô hình nến đảo chiều. Đồng EUR có một giai đoạn tăng rất lâu đã tạo các đáy và các đỉnh cao liên tiếp nhau. Đây là kết quả khi bên mua đang muốn đẩy giá cao nhưng bên bán lại có vị thế áp đảo hơn, thời điểm này hình thành một Doji.

Ngay tại khung nến doji này, MACD hình thành phân kỳ cho thấy bên mua không thể đẩy giá lên cao. Khi này bạn sẽ đặt lệnh bán nếu xuất hiện 3 yếu tố gồm:

  • Khi xu hướng tăng trong khoảng thời gian dài 
  • Phân kỳ diễn ra sau khi mô hình nến doji hình thành, các nhà đầu tư có thể đặt lệnh bán.
  • Xuất hiện đồng thời nến đảo chiều tại đỉnh

Một số hạn chế của chỉ số MACD

Mặc dù đóng vai trò quan trọng trong việc xác định xu hướng hay cung cấp các thông tin để biết thị trường đang trong tình trạng quá mua quá bán hay không. Tuy nhiên, MACD vẫn sẽ có những hạn chế sau đây:

  • Cung cấp số liệu chủ quan cho các nhà đầu tư. Mỗi nhà đầu tư có thể thực hiện cài đặt các chỉ số liên quan theo sở thích của mình như các chỉ số di động trung bình 12 ngày, 9 ngày hay 26 ngày. Do đó kết quả MACD này sẽ không đồng nhất.
  • Để sử dụng thành thạo chỉ số MACD yêu cầu nhà đầu tư phải nhạy bén với thị trường, biết được khung thời gian nào MACD hoạt động hiệu quả nhất. Đây không phải là điều dễ dàng và cần nhiều trải nghiệm.
  • Các chỉ số MACD dễ bị lagging bởi trễ nhịp giao nhau giữa các đường trung bình nên đưa ra tín hiệu chậm. 
  • Chiến lược phân kỳ động lượng có khả năng báo hiệu sự đổi chiều quá sớm khiến các nhà đầu tư dễ bị thua lỗ nhỏ với các lệnh thử.
  • Đưa ra các tín hiệu nhiễu dẫn đến thua lỗ.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ thông tin về chỉ báo MACD mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn đọc. So với các loại chỉ báo khác,đường MACD khó sử dụng hơn nhiều, yêu cầu các nhà đầu tư phải nắm rõ nhiều yếu tố khác nhau. Mong rằng với những chia sẻ của chúng tôi các nhà đầu tư đã có thể sử dụng thành thạo chỉ báo này và áp dụng thành công khi giao dịch.

Chúc các nhà đầu tư đạt nhiều thành công!

RSI
Cách sử dụng chỉ báo RSI đạt lợi nhuận cao trong forex

Chỉ số RSI không chỉ là một công cụ hữu ích để nhà đầu tư nhận biết thời điểm nên mở hoặc đóng lệnh, mà còn mở ra một loạt các chiến lược giao dịch đa dạng. Sự linh hoạt của RSI cho phép nhà đầu tư kết hợp nó với nhiều yếu tố và công cụ khác nhau để tạo ra chiến lược giao dịch forex phù hợp với điều kiện thị trường cụ thể. Nhưng liệu chỉ báo RSI có thực sự giúp ích trong việc giao dịch forex? Hãy cùng nhau khám phá ý nghĩa và cách sử dụng RSI để tạo ra các quyết định thông minh trong giao dịch forex.

RSI là gì?

RSI là viết tắt của cụm từRelative Strength Index –  Chỉ số sức mạnh tương đối. Đây là chỉ báo động lượng có tác dụng đo lường mức độ thay đổi của giá. Dựa trên chỉ số này các nhà đầu tư có thể đánh giá các điều kiện quá mua hoặc quá bán của thị trường.

RSI di chuyển trong khoảng giới hạn từ 0 đến 100. Chỉ báo này do J.Welles Wilder phát triển và in thành sách “ New Concepts in Technical Trading Systems” vào năm 1978.

Ý nghĩa của chỉ báo RSI trong forex

Chỉ báo RSI có ý nghĩa quan trọng đối với thị trường forex. Dựa vào nó các nhà đầu tư sẽ xác định được các hành động mua bán theo xu hướng giá thị trường chính xác nhất. Chỉ báo RSI mang ý nghĩa như sau:

1. Phân vùng quá mua quá bán

Biên độ của RSI trong Forex dao động từ 0 đến 100, tức là biên độ dịch chuyển về gần con số 100 thì chứng tỏ sức mua của thị trường tăng mạnh. Ngược lại nếu chỉ số lùi lại gần về 0 chứng tỏ sức bán đang tăng cao. 

Để dễ dàng theo dõi và xác định được sức mua bán, các nhà giao dịch thường dựa vào RSI 30 và 70 theo đó:

  • Quá mua:  Khi đường RSI > 70
  • Quá bán: Khi RSI < 30

RSI

2. Dự đoán xu hướng giá tăng giảm ở tương lai

– Xu hướng tăng khi:

  • RSI vượt ngưỡng 50 theo hướng từ dưới lên.
  • RSI đang nằm trong vùng 45 – 55 sau đó vượt quá cao khỏi vùng 55. 

– Xu hướng giảm khi:

  • RSI vượt ngưỡng 50 theo hướng từ trên xuống.
  • RSI đang nằm trong vùng 45 – 55 nhưng lại vượt xuống vùng 45.

3. Xác định hình dạng phân kỳ, hội tụ giá

Để xác định xu hướng này ta tiến hành nối đỉnh với đỉnh, đáy với đáy. 

  • Nếu hai đường này đi ra xa nhau chứng tỏ phân kỳ. Khi này giá đang có xu hướng đảo chiều từ tăng tới giảm. Các nhà đầu tư nên ngừng các hoạt động bán ra, chuẩn bị xác định điểm thực hiện mua vào.
  • Nếu hai đường giá và RSI di chuyển lại gần nhau là hội tụ. Khi này giá sẽ đảo chiều từ giảm sang tăng. Các nhà đầu tư nên dừng các hoạt động mua vào, chuẩn bị xác định điểm bán ra.

Các tín hiệu của RSI

RSI là một trong những chỉ báo kỹ thuật quan trọng, cung cấp 3 tín hiệu giúp các nhà đầu tư đưa ra chiến lược giao dịch hiệu quả. Nếu nắm rõ tín hiệu này thì việc xác định điểm mua và bán tương đối dễ dàng. Cụ thể như sau:

  • Tình trạng quá mua RSI (Overbought): 

Khi RSI đang vượt quá 70 và tiến gần về 100 là dấu hiệu tình trạng quá mua. Điều này chứng tỏ giá đang trong xu hướng tăng và cũng là tín hiệu dự báo thị trường giảm trong tương lai.

  • Tình trạng quá bán RSI (Oversold): 

Khi RSI đang vượt quá xuống khỏi 30 và  tiến gần về 0 là dấu hiệu tình trạng quá bán. Điều này chứng tỏ xu hướng giá đang giảm và cũng là tín hiệu dự báo thị trường sẽ tăng lại trong tương lai.

  • Phân kỳ RSI (Divergence): 

RSI

Phân kỳ giá sẽ gặp hai trường hợp Phân kỳ RSI Bullish và Phân kỳ RSI Bearish. Dấu hiệu của mỗi loại phân kỳ cụ thể như sau:

– Phân kỳ RSI Bullish: Giá đang trong xu hướng giảm và đường RSI tăng là dấu hiệu của sự tăng giá mạnh

– Phân kỳ RSI Bearish: Nếu giá đang có xu hướng răng và đường RSI đang giảm, tín hiệu giá tương lai sẽ giảm mạnh.

Cách sử dụng chỉ báo RSI hiệu quả

Có thể nói RSI là công cụ phân tích thị trường tuyệt vời dành cho các nhà đầu tư. Tuy nhiên, để mang lại hiệu quả thì nhà đầu tư cũng phải am hiểu và nắm được cách sử dụng. Cụ thể như nào mời bạn theo dõi trong phần dưới đây của chúng tôi. 

1. Sử dụng RSI kết hợp đa khung thời gian

Các nhà đầu tư thực hiện giao dịch trên khung thời gian H4, và sử dụng khung D1 lớn hơn để xác định xu hướng. Việc kết hợp RSI và đa khung thời gian sẽ thực hiện theo các bước sau:

  • Bước 1: Xác định xu hướng giá trên biểu đồ lớn D1 có đi vào vùng quá mua hay quá bán hay không.

– Nếu thấy trên khung D1 RSI < 30 => quá Bán. Thị trường sắp đảo chiều từ giảm sang tăng => nên vào lệnh Buy.

– Nếu thấy trên khung D1 RSI > 70 => quá Mua. Thị trường sắp đảo chiều từ Tăng sang giảm => nên vào lệnh Sell.

RSI

Theo ví dụ trên đây cặp AUD/USD trên khung D1 đang đi vào vùng quá bán. Đường RSI < 30. Do đó các nhà đầu tư sẽ đánh dấu và tìm cơ hội mua trên khung H4.

  • Bước 2: Xác định điểm vào lệnh trên H4

– Chờ giá vào vùng quá bán trên khung H4 thì vào lệnh Buy.

– Chờ giá vào vùng quá mua trên khung H4 thì vào lệnh Sell.

Các nhà đầu tư theo dõi và chờ đợi vùng quá bán trên H4 xuất hiện rồi vào lệnh Buy.

2. Sử dụng RSI sau khi xác định xu hướng trên khung thời gian lớn

Cách thức sử dụng này tương tự như việc kết hợp đa khung thời gian, tuy nhiên cách trên xác định xu hướng đi vào vùng quá mua quá bán. Còn đối với cách này thì các nhà đầu tư có thể sử dụng công cụ xác định xu hướng bất kỳ.

  • Bước 1: Xác định đường xu hướng trên khung thời gian lớn D1. Ở đây chúng ta sẽ sử dụng mô hình cái nêm.

RSI

Theo ví dụ này RSI không có tín hiệu quá mua trên khung D1, nếu không kết hợp cùng mô hình cái nêm ở phía trên bạn sẽ bỏ lỡ điểm vào lệnh. 

Trên hình USD/CAD trên D1 đang ở xu hướng giảm khi mô hình nêm tăng bị phá vỡ. Sau khi đã xác định được xu hướng giảm chúng ta sẽ đi tìm điểm vào lệnh sell ở khung H4.

  • Bước 2: Tìm điểm vào lệnh thích hợp trên H4

Các nhà đầu tư chờ đợi tín hiệu quá mua RSI >70 trên H4 theo như hình để vào lệnh Sell. 

3. Sử dụng RSI cùng với đường SMA

Căn cứ theo ý nghĩa phân vùng quá mua quá bán ở trên chúng ta sẽ sử dụng đường SMA 30 và SMA 100 kết hợp cùng với RSI để lọc lấy tín hiệu tốt nhất.

RSI

Theo đó chúng ta sẽ vào lệnh như sau:

  • Vào lệnh Buy khi SMA 30 cắt lên SMA 100 và chỉ báo RSI trên 50. Thoát lệnh buy khi SMA 30 cắt xuống SMA 100 hoặc khi RSI xuống dưới 30.
  • Vào lệnh Sell khi SMA 30 cắt xuống SMA 100 và chỉ báo RSI dưới 50. Thoát lệnh khi SMA 30 cắt lên SMA 100 hoặc khi RSI lên vùng 70.

4. Kết hợp RSI cùng với Bollinger Bands

Nếu RSI là chỉ báo động lượng, được thiết kế để đi trước thị trường và đưa ra tín hiệu cho tương lai thì Bollinger Bands lại là chỉ báo độ trễ đi sau giá. 

RSI

Theo ví dụ trên các nhà đầu tư có thể thấy khi giá chạm vào mức band dưới thì RSI cũng rơi vào vùng quá bán. Ngược lại nếu giá chạm vào band trên thì RSI rơi vào vùng quá mua.

Khi kết hợp hai chỉ báo này với nhau sẽ hỗ trợ tạo nên bộ lọc tín hiệu rõ ràng, xác suất để đặt lệnh và thành công sẽ cao hơn.

5. Kết hợp cùng mô hình nến đảo chiều

Tương tự như cách sử dụng các tín hiệu trên, RSI sẽ kết hợp cùng với các mô hình nến đảo chiều để đặt lệnh. Theo đó chúng ta sẽ chờ RSI đi vào quá mua hoặc quá bán và xuất hiện mô hình nến đảo chiều thì vào lệnh.

Ví dụ:

  • Cặp XAU/USD trên đã vượt vùng quá mua trên khung D1, đồng thời xuất hiện nến Evening Star đảo chiều => các nhà đầu tư thực hiện lệnh sell.
  • Cặp XAU/USD có RSI vượt qua vùng quá bán kết hợp cùng nến đảo chiều Morning Star => đây là thời điểm thích hợp để thực hiện lệnh buy.
  • Trường hợp RSI đã đi vào vùng quá mua 3 lần, kết hợp cùng mô hình nến đảo chiều Bearish Engulfing xuất hiện các nhà đầu tư nên chuẩn bị tâm lý đặt lệnh sell.

6. Giao dịch phân kỳ

Khi mà xu hướng giá và RSI đi theo 2 hướng khác nhau sẽ tạo nên phân kỳ. Để giao dịch với cách này thì các bạn có thể tham khảo ví dụ dưới đây của chúng tôi:

  • Ví dụ 1: Phân kỳ tăng

Ở hình trên ta thấy giá đáy sau của cặp XAU/USD thấp hơn đáy trước, xu hướng giá giảm nhưng đường RSI tương ứng lại theo chiều hướng đi lên. Các nhà đầu tư có thể đợi sự đảo chiều tăng giá thị trường.

  • Ví dụ 2: Phân kỳ giảm

Cặp XAU/USD trong hình trên đây đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, xu hướng giá tăng nhưng đường RSI tương ứng lại theo chiều hướng đi xuống. Khi này các nhà đầu tư có thể đợi sự đảo chiều giảm giá thị trường.

  • Ví dụ 3: Phân kỳ ẩn tăng

Ví dụ trên đây là dạng phân kỳ ẩn tăng khi mà giá tạo đáy sau cao hơn đáy trước nhưng RSI có đáy sau thấp hơn đáy trước. Các nhà đầu tư có thể chờ đợi xu hướng giá tiếp tục tăng.

  • Ví dụ 4: Phân kỳ ẩn giảm

Ví dụ ở hình trên là dạng phân kỳ ẩn giảm, giá ở đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước nhưng RSI tạo đỉnh cao hơn. Các nhà đầu tư có thể chờ đợi xu hướng giá tiếp tục giảm.

Một số lưu ý khi sử dụng chỉ số RSI

Mọi người nên nhớ không có bất kỳ chỉ báo là hoàn hảo và nó có mang lại hiệu quả hay không còn phụ thuộc vào cách các nhà đầu tư sử dụng. Sau đây là một số lưu ý khi sử dụng chỉ số RSI:

  • RSI chỉ là chỉ báo mang tính tham khảo, không phải lúc nào chúng chính xác 100%
  • Giá trên vùng 70 vẫn có thể tiếp tục tăng. Vì thế khi phân tích trader cần thêm nhiều chỉ báo khác hỗ trợ để đặt lệnh hiệu quả.
  • RSI có các dạng đảo chiều dài hạn, trung hạn và ngắn hạn tại mỗi khung thời gian khác nhau do sự khác nhau về thông số. Việc đưa ra quyết định mua bán ngay tại thời điểm này thường không chính xác. Vì thế nhà đầu tư nên chờ thêm các tín hiệu khác để vào lệnh.

Kết luận

Tóm lại, chỉ báo RSI là một công cụ quan trọng trong giao dịch forex, giúp nhà giao dịch đánh giá xu hướng thị trường và đưa ra quyết định giao dịch thông minh. Tuy nhiên, để đạt được thành công trong giao dịch forex, cần kết hợp RSI với kiến thức forex toàn diện và sử dụng các công cụ và phương pháp phân tích khác.

Bollinger Bands
3 cách sử dụng Bollinger band hiệu quả nhất

Trong quá trình giao dịch forex, chắc hẳn các bạn đã từng nghe đến Bollinger bands – chỉ báo phân tích kỹ thuật được phát triển bởi John Bollinger. Công cụ này được mệnh danh là chỉ báo “thần thánh” giúp các trader xây dựng chiến lược giao dịch hiệu quả. Do đó, trong bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn những thông tin chi tiết về Bollinger bands là gì? Cách cài đặt và sử dụng chỉ báo Bollinger bands để kiếm được lợi nhuận cao nhất. Mời các bạn cùng theo dõi!

Bollinger band là gì?

Bollinger Band là một công cụ phân tích kỹ thuật xác định bởi đường trung bình đơn giản (Simple Moving Average – SMA) ở giữa, dải trên và dải dưới.

Dải Bollinger bands sẽ tự điều chỉnh mở rộng trong các giai đoạn thị trường biến động và thu hẹp trong các giai đoạn thị trường ít biến động hơn.

Bollinger bands được phát triển và sở hữu bản quyền bởi một nhà phân tích kỹ thuật chứng khoán nổi tiếng tên là John Bollinger.

Ý nghĩa của chỉ báo Bollinger Bands

Bollinger bands là một chỉ báo quan trọng giúp nhà đầu tư vào lệnh cũng như xác định xu hướng rất hiệu quả. Sau đây là một vài ý nghĩa quan trọng của chỉ báo Bollinger bands mà các nhà đầu tư cần nắm được.

  • Sự thu hẹp (siết chặt)

Sự thu hẹp là khi hai dải trên và dải dưới di chuyển lại gần nhau và tiến sát đến đường SMA 20. Sự thu hẹp này thể hiện một giai đoạn biến động thấp đến mức tối thiểu. Đây là tín hiệu hoàn hảo báo hiệu biến động sẽ tăng trở lại trong thời gian tới và được coi là cơ hội vào lệnh tiềm năng cho các nhà đầu tư kiếm lời.

Sự siết chặt luôn đi cùng với mở rộng. Khi các dải dịch chuyển rộng ra thì độ biến động càng giảm mạnh và phần trăm thoát vị thế lệnh càng lớn. Tuy nhiên, những biến động này không được coi là tín hiệu trade vì nó không dự báo được xu hướng di chuyển của giá là tăng hay giảm.

Bollinger Bands

  • Điểm break out (đột phá)

Bất kể sự đột phá nào diễn ra ở hai dải Bollinger cũng là một sự kiện thu hút sự quan tâm lớn của các nhà giao dịch. Cũng giống như Bollinger siết chặt, điểm đột phá break out không được coi là tín hiệu giao dịch.

Đa số nhà đầu tư đều nhầm lẫn rằng khi giá bứt ra khỏi một trong hai dải trên và dưới thì đều là tín hiệu để tham gia thị trường. Tuy nhiên, điểm bứt phá không cho ta dấu hiệu rõ ràng về xu hướng hay mức độ biến động của giá sau đó.

Ngoài ra, chỉ báo này cũng cung cấp manh mối về việc giá chỉ có thể di chuyển trong 1 vùng nhất định và rất khó để thoát ra khỏi vùng đó. Bởi vậy, Bollinger Bands phát huy rất tốt tiềm năng của nó trong quá trình đánh giá xu hướng dài hạn, trung hạn và ngắn hạn. Ở bất cứ khung giờ nào, nó cũng cho ta kết quả khá chính xác.

Hạn chế của Bollinger bands

Bollinger Bands (BB) không phải là một hệ thống giao dịch độc lập. Chúng chỉ đơn giản là một chỉ báo được thiết kế để cung cấp cho các trader thông tin liên quan đến biến động giá.

John Bollinger đề nghị sử dụng chúng với hai hoặc ba chỉ số không tương quan khác cung cấp nhiều tín hiệu thị trường trực tiếp hơn. Ông tin rằng việc sử dụng các chỉ số dựa trên các loại dữ liệu khác nhau là rất quan trọng. Một số kỹ thuật ưa thích của ông là kết hợp với MACD và RSI.

Bởi vì chúng được tính toán từ SMA, Bollinger bands có trọng số dữ liệu cũ và dữ liệu mới ngang nhau, vì vậy thông tin mới có thể bị pha loãng bởi thông tin cũ.

Ngoài ra, việc sử dụng SMA 20 ngày và một số lần độ lệch chuẩn là một tùy chọn và có thể không hiệu quả với tất cả trong mọi tình huống. Các trader nên điều chỉnh SMA và số lần độ lệch chuẩn cho phù hợp để theo dõi.

Điểm mấu chốt là BB được tạo ra để khám phá các cơ hội mang lại cho các nhà đầu tư khả năng thành công cao hơn.

Cách sử dụng chỉ báo Bollinger Bands

“Học đi đôi với hành”, cho nên nếu các nhà đầu tư chỉ nắm được lý thuyết suông mà không biết cách áp dụng vào giao dịch thì tất cả cũng trở nên vô nghĩa. Do đó, nếu muốn trở thành trader chuyên nghiệp các bạn không nên bỏ qua các chiến lược giao dịch với chỉ báo Bollinger Band mà chúng tôi giới thiệu sau đây.

1. Mua thấp, bán cao

Tuy có tên gọi khác nhau nhưng thực chất dải trên có vai trò giống đường kháng cự trong khi dải dưới có vai trò giống đường hỗ trợ. Quá quen thuộc đúng không các bạn? Với cách giao dịch này, các bạn có thể làm như sau:

  • Khi giá tăng chạm vào dải trên, các bạn bán ra.
  • Khi giá giảm chạm đến dải dưới, các bạn mua vào.

Bollinger Bands

Về cơ bản, mua thấp bán cao là chiến lược trading khá phổ biến và đơn giản; thường tương đối hiệu quả khi thị trường đang trong giai đoạn sideway (giá đi ngang và xu hướng không rõ ràng). Tuy nhiên lại rất rủi ro nếu thị trường có sự biến động mạnh mẽ.

Thêm nữa, đây được coi là phương pháp đơn giản nhất trong các cách sử dụng Bollinger Bands. Vậy nên, khi chưa đủ kinh nghiệm và khả năng để phân tích thị trường chính xác, tốt nhất các bạn đừng nên lựa chọn chiến lược này.

2. Nút thắt cổ chai

Khi giá liên tục biến động lên xuống trong một phạm vi hẹp và tiếp diễn trong khoảng thời gian dài bao nhiêu thì nó là dấu hiệu cho một sự biến động giá trong tương lai mạnh bấy nhiêu. Nhưng để xác định dấu hiệu này lại không hề dễ dàng đối với nhà đầu tư

Nhưng đối với Bollinger Bands lại khác, nó sẽ cho nhà đầu tư dễ dàng nhận biết giá biến một phạm vi hẹp thông qua nút thắt cổ chai. Hình dáng nút thắt cổ chai xuất hiện trên biểu đồ là tín hiệu cho các trader biết đây là thời điểm chuẩn bị có những biến động mạnh mẽ và bạn nên vào lệnh.

Cách đặt lệnh đơn giản như sau:

  • Bạn vào lệnh mua khi giá phá vỡ và vượt khỏi vùng tích lũy.
  • Bạn vào lệnh bán khi giá phá vỡ đi xuống khỏi vùng tích lũy.

3. Kết hợp Bollinger band với các chỉ báo khác

 Kết hợp Bollinger band và RSI

Phương pháp này được mệnh danh là sự kết hợp “song kiếm hợp bích” và là chiến lược vô cùng hiệu quả trong trường hợp thị trường không có sự thay đổi lớn và rõ ràng trong xu hướng. Nó cho phép các trader biết thị trường đang ở vùng quá mua hay quá bán, liệu giá này đang quá cao hay quá thấp. Dù chỉ đơn giản là vậy nhưng thông tin cung cấp cho các nhà đầu tư lại vô cùng quý giá, giúp họ xác nhận thêm quyết định mua bán trên thị trường. 

Có thể thấy, đây không hẳn là một chiến lược hoàn hảo nhưng nếu bạn biết cách kết hợp Bollinger band với chỉ báo RSI thì việc xác định và tính toán điểm vào lệnh, thoát lệnh hợp lý sẽ trở nên vô cùng dễ dàng.

– Kết hợp Bollinger band và MACD

Bollinger Bands giúp bạn nhìn nhận được bản chất chu kỳ biến động của giá, mặt khác MACD là một chỉ báo động lượng theo xu hướng hiệu quả. Kết hợp hai công cụ này có thể đảm bảo độ chắc chắn trong giao dịch vì chúng có thể là những công cụ phân tích xu hướng và đo sức mạnh của một xu hướng hiện tại có cùng dao động.

Bởi vậy, các trader thường hay sử dụng hai chỉ báo trên để nhận định xem giá trong giai đoạn giảm tốc hay tăng tốc, dự bán cho một cú breakout sắp diễn ra. Hơn nữa, Bollinger Band có thể giúp các nhà đầu tư xác định xu hướng và vị trí vào lệnh hợp lý.

Giao dịch breakout là một trong những cách phổ biến nhất khi kết hợp sử dụng Bollinger Bands và MACD. Các bạn có thể tham khảo các bước khái quát như sau:

  • Bước 1: Sử dụng MACD để nhận định rõ xu hướng giá. 
  • Bước 2: Tìm sự phân kỳ trong MACD-histogram, đây là bước xác định xem một cú breakout có xảy ra hay không. 
  • Bước 3: Tìm vị trí vào lệnh khi giá breakout dải giữa SMA20 hoặc trendline. 
  • Bước 4: Xác nhận sự phá vỡ với sự mở rộng bollinger bandsc(tức thị trường đang biến động lớn) và chỉ số MACD tăng cao (biểu hiện là đồ thị dài hơn).

4. Bollinger Band chuyên sâu

Phần nội dung tiếp theo sẽ giới thiệu cho bạn đọc một số chiến thuật sử dụng Bollinger bands chuyên sâu phổ biến mà các nhà đầu tư chuyên nghiệp ưu tiên sử dụng.

– Chiến thuật 1 : Bollinger Bands phá vỡ

Bollinger Bands phá vỡ là một chiến thuật giao dịch với xu hướng dài hạn và tương đối đơn giản. Sự phá vỡ xảy ra khi mức giá đóng cửa của cây nến xác nhận vượt ra khỏi dải bollinger. Tuy nhiên để tránh sai lầm khi ra quyết định vào lệnh, các nhà đầu tư cần sử dụng kết hợp với đường hỗ trợ, kháng cự và một số chỉ báo khác.

  • Giá breakout khỏi đường kháng cự là tín hiệu cho các trader mua vào.
  • Giá breakout khỏi đường hỗ trợ là tín hiệu cho các trader bán ra.

Bollinger Bands

Chiến thuật 2: Giao dịch theo biến động

Với  chiến thuật này, các trader thường giao dịch theo 2 phương thức chủ yếu:

  • Mua khi giá có mức dao động nhỏ với kỳ vọng giá sẽ tăng

Nguyên nhân là sau khi biến động với biên độ nhỏ để tạm nghỉ (lúc này mức giá đóng cửa của các nến gần bằng nhau) thì xu hướng dao động mạnh xảy ra một lần nữa. Do đó, các trader mua khi dải Bollinger thu hẹp lại và có mức giá đóng cửa gần nhau là một chiến thuật mua theo biến động.

  • Bán khi giá có mức dao động lớn (giá rất cao) với kỳ vọng giá sẽ giảm

Khoảng cách dải trên và dải dưới sẽ ngày càng xa dần nếu giá quá cao hoặc quá thấp. Lúc này thị trường cần được điều chỉnh và giá sẽ biến động nhỏ hơn, đây cũng chính là thời điểm thích hợp để các trader thực hiện bán.

Kết luận

Mặc dù mọi chiến lược đều có ưu điểm và nhược điểm của nó, nhưng Bollinger Bands đã trở thành một trong những công cụ phân tích kỹ thuật hữu ích và được sử dụng phổ biến nhất trong thị trường Forex. Hi vọng rằng bài viết này sẽ giúp các bạn đưa ra quyết định thông minh và tự tin trong việc quản lý tài chính cá nhân.

Stochastic
Sử dụng chỉ báo Stochastic tìm điểm vào lệnh hiệu quả

Stochastic là một trong những công cụ phân tích kỹ thuật quan trọng, giúp trader xác định xu hướng của thị trường. Nếu là một nhà đầu tư lâu năm, chắc chắn bạn đã hiểu rõ Stochastic là gì, tuy nhiên với những người mới tham gia thị trường forex thì khái niệm này vẫn còn khá xa lạ. Chính vì thế, trong bài viết này sẽ cung cấp những thông tin chi tiết về chỉ báo Stochastic, cách cài đặt và sử dụng chỉ báo Stochastic hiệu quả nhất. Mời các bạn cùng theo dõi!

Stochastic là gì?

Stochastic là một indicator nằm trong nhóm chỉ báo động lượng, được phát triển vào năm 1950 bởi tiến sĩ George Lane. Chỉ báo này được sử dụng để giúp nhà đầu tư so sánh mức giá đóng cửa với một phạm vi giá trong khoảng thời gian nào đó. Thời gian sẽ phụ thuộc vào từng chiến thuật của trader, nhưng mặc định sẽ là 14 ngày.

Stochastic cấu tạo gồm 2 phần chính là:

  • %K: đường chính.
  • % D: đường trung bình 3 giai đoạn của đường K.

Ngoài ra, khi phân tích chỉ số Stochastic người ta còn dựa vào đường biên 20 và 80 để xác định quá mua và quá bán của giá. 

Chỉ báo Stochastic được xem là loại chỉ báo đa năng có thể dùng trong: Phân kỳ, Giao dịch trong ngày, Scalping, Xác nhận Mua/Bán, Xác nhận quá mua/quá bán, Phương pháp Daily Swing (giao dịch trung hạn, kết hợp cả phân tích kỹ thuật và phân tích cơ bản) với Admiral Pivot.

Ý nghĩa của chỉ báo Stochastic

Chỉ báo dao động Stochastic có tính ứng dụng cao:

– Chỉ ra tình trạng overbought/oversold (Trên đường 80 – thị trường overbought / Dưới đường 20 – thị trường oversold)

Stochastic nằm trên vùng 80 thể hiện thị trường đang ở trạng thái mua quá mức (overbought). Lúc này chỉ đưa ra lệnh bán khi Stochastic có dấu hiệu quay đầu, nghĩa là đường %K cắt đường %D từ trên xuống vùng 80. Khi hai đường cắt nhau thường sẽ là dấu hiệu thị trường đang bán ra.

Ngược lại nếu chỉ báo động lượng nằm dưới vùng 20 thể hiện thị trường đang ở trạng thái quá bán (oversold). Chỉ nên mở lệnh mua khi Stochastic có dấu hiệu quay đầu, nghĩa là đường %K cắt đường %D từ trên dưới lên vùng 20, khi hai đường cắt nhau đó là dấu hiệu thị trường đang mua vào.

-Chỉ ra dấu hiệu mua / bán (%K và %D cắt xuống từ vùng trên 80 – dấu hiệu bán / %K và %D cắt lên từ vùng dưới 20 – dấu hiệu mua)

-Chỉ ra sự phân kỳ tăng giá (Bullish Divergence) và giảm giá (Bearish divergence):

Phân kỳ tăng giá khi đồ thị giá hình thành những đáy thấp hơn trong khi Stochastic lại hình thành những điểm đáy cao hơn.

Phân kỳ giảm giá khi đồ thị giá hình thành những đỉnh cao hơn trong khi Stochastic lại hình thành những đỉnh thấp dần.

Stochastic Oscillator là chỉ báo đi sau bởi vậy chỉ áp dụng đúng đắn khi thị trường không có xu hướng rõ ràng. Chỉ báo này không hiệu quả trong trường hợp thị trường đang trong tình trạng giao động tích lũy trong một biên độ hẹp, đường %K và %D cắt nhau nhiều lần và dấu hiệu đưa ra không rõ ràng.

Khi phân tích, bạn không nhất thiết phải áp đặt vùng 20-80 mà có thể sử dụng vùng 75-25, 70-30 hoặc 85-15. Đối với thị trường giao sau các số mặc định 5-5-5 thường sẽ để nguyên, còn đối với thị trường giao ngay có thể dùng 5-3-3.

Cách sử dụng chỉ báo Stochastic hiệu quả

Trong giao dịch Forex, chỉ báo Stochastic khá lợi hại, nó giúp các nhà đầu tư xác định độ chính xác của các điểm đảo chiều, quá mua, quá bán. Tuy nhiên khi kết hợp cùng các loại chỉ báo khác, sẽ mang lại độ tin cậy cho các tín hiệu. Một số cách sử dụng chỉ báo Stochastic hay thường gặp

1. Sử dụng chỉ báo Stochastic kết hợp cùng RSI

Chỉ báo RSI và Stochastic đều là chỉ báo động lượng, nên khi kết hợp lại có thể xác định vùng quá mua và quá bán rất hiệu quả. Do đó, nhà đầu tư hãy đợi hai chỉ báo này kết hợp đưa ra kết quả tương đồng nhau thì hãy quyết định vào lệnh.

Stochastic

2. Kết hợp với đường trendline

  • Đối với lệnh Buy

– Khi thị trường đang trong xu hướng tăng bạn sẽ vẽ một đường trendline tăng và chờ cho giá pullback chạm đường trendline.

– Khi giá chạm trendline tăng, bạn hãy nhìn xuống dưới đường Stochastic xem có xuất hiện quá bán hay không. Nếu xuất hiện thì điểm giá chạm trendline chính là điểm vào lệnh.

– Khi này bạn có thể đặt chốt lời ở ngưỡng kháng cự phía trên và dừng lỗ  ở dưới đường trendline.

Stochastic

  • Đối với lệnh Sell

– Xác định xem xu hướng thị trường có đang giảm không. Sau đó bạn sẽ vẽ đường trendline và đợi giá pullback trở lại trendline. Khi này bạn sẽ quan sát đường Stochastic xem có đang trong giai đoạn quá mua hay không.

– Nếu giá đang quá mua thì điểm đặt lệnh chính là khi giá chạm trendline. Điểm chốt lời là vùng hỗ trợ bên dưới trendline, đặt lệnh cắt lỗ stop loss bên trên đường trendline.

3. Chỉ báo Stochastic kết hợp mô hình nến đảo chiều

Các mô hình nến đảo chiều trong Forex đem lại tín hiệu rất chính xác. Khi kết hợp cùng chỉ báo Stochastic sẽ giúp cho các nhà đầu tư yên tâm hơn với nhận định của mình.

Stochastic

Với phương pháp này bạn chỉ cần thực hiện:

– Xác định xu hướng của thị trường là đang tăng hay giảm.

– Tiếp theo bạn sẽ tìm vùng xuất hiện mô hình nến đảo chiều và có Stochastic quá mua hoặc quá bán để đặt lệnh.

Theo ví dụ trên đây, 3 cây nến H4 đã tạo nên mô hình sao hôm khi kết hợp cùng chỉ báo Stochastic đã tạo ra tín hiệu vượt vùng quá bán. Lúc này các nhà đầu tư có thể đặt lệnh sell.

4. Kết hợp Stochastic cùng đường MA

Đường trung bình động MA giúp chúng ra xác định xu hướng kết thúc hoặc đảo chiều. Và khi kết hợp cùng chỉ báo Stochastic sẽ cho ra kết quả chính xác.

Cụ thể chúng ta sẽ kết hợp đường EMA 200 với đường Stochastic:

– Khi thấy giá nằm trên đường EMA200 và Stochastic đi vào vùng quá bán = > vào lệnh Buy

– Khi thấy giá nằm trên dưới EMA200 và Stochastic đi vào vùng quá mua = > vào lệnh sell

Theo như ví dụ trên Cặp tiền EUR/USD nhiều lần muốn bật ra khỏi đường EMA 200 nhưng thất bại. Nhưng khi giá vượt EMA200 cũng là lúc đường Stochastic đã đi vào vùng quá bán và thị trường đảo chiều giảm liên tục.

Những lưu ý khi sử dụng Stochastic

Để sử dụng chỉ báo Stochastic trong giao dịch đạt hiệu quả cao cần lưu ý các điểm sau:

Nên đặt timeframe cao để có tín hiệu chính xác, khung thời gian thấp có thể khiến Stochastic bị nhiễu, tín hiệu giả.

Mặc dù Stochastic có thể xác định xu hướng giá ngắn hạn, nhưng để xác nhận thông tin và giảm rủi ro vẫn cần kết hợp với các công cụ khác.

Stochastic là chỉ báo động lượng, có chiều hướng di chuyển trước hành động giá bởi vậy có thể dự báo hướng di chuyển sắp tới của hành động giá.

Cẩn trọng với các giao dịch đảo chiều ở khung thời gian thấp, đặc biệt là những nhà đầu tư mới, ít kinh nghiệm.

Kết luận

Trên đây là các thông tin chi tiết về chỉ báo Stochastic và cách sử dụng sao cho hiệu quả nhất. Mong rằng qua bài viết đã giúp mọi người hiểu được chỉ báo Stochastic là gì và đưa ra quyết định đầu tư chính xác. Chúc các anh em trader giao dịch thành công và thu về lợi nhuận!

đường EMA
Đường EMA là gì? Cách giao dịch theo đường EMA hiệu quả

Đường EMA (Exponential Moving Average) là một trong những công cụ xác định xu hướng giá phổ biến trong giao dịch forex. Vậy bạn đã nắm rõ đường EMA là gì và cách sử dụng đường EMA hiệu quả hay chưa? Nếu chưa thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây của chúng tôi về EMA nhé!

Đường EMA là gì?

Đường EMA (Exponential Moving Average) là đường trung bình động hàm mũ hay đường trung bình động luỹ thừa. Đây thực chất là một dạng trung bình động được tính toán dựa trên cấp số nhân. Đường EMA sẽ có phản ứng khá nhạy với từng thay đổi nhỏ của giá và đưa ra dấu hiệu có phần chuẩn xác hơn những nhóm MA còn lại.

Các dữ liệu lịch sử giá sẽ được làm mượt trong một khoảng thời gian cố định, tùy thuộc vào chu kỳ của EMA. Thông thường một chu kỳ của EMA có thể là 9, 12, 25, 50, 100 ngày hoặc bất kỳ timeframe nào tùy thuộc vào chọn lựa của nhà đầu tư.

EMA rất nhạy với các thay đổi trong ngắn hạn hơn so với đường SMA. Vì thế, nếu bạn cần một đường MA có thể phản ứng nhanh chóng với giá thì đường EMA là khá phù hợp. Đường này có thể giúp nhà đầu tư nắm bắt xu thế nhanh chóng và không bỏ lỡ cơ hội vào lệnh.

Các đường EMA cần thiết

Tùy vào timeframe phân tích người ta chia đường EMA thành nhiều loại khác nhau như: EMA 9, EMA12, EMA25, EMA50, EMA100… Nhưng để dễ dàng áp dụng, chúng tôi sẽ chia đường EMA thành 3 nhóm sau:

  • Đường EMA ngắn hạn: Các đường EMA có chu kỳ nhỏ như: EMA5, EMA8, EMA13… dành cho scalper, day nhà đầu tư hay những nhà đầu tư giao dịch trên timeframe nhỏ.
  • Đường EMA trung hạn: EMA có chu kỳ lớn hơn như: EMA25, EMA50, EMA 75… dành cho nhà đầu tư giao dịch trên thời gian lớn lớn và có thời gian giữ lệnh lên tới một vài tuần.
  • Đường EMA dài hạn là nhóm có chu kỳ lớn nhất. Nhóm EMA này thường dành cho những nhà đầu tư giao dịch trên khung tháng, quý và thời gian giữ lệnh từ vài tháng tới vài năm.  Một số đường EMA phổ biến như: EMA200, EMA300, EMA500…

Vai trò của đường EMA trong forex

Trong giao dịch Forex, đường EMA được xem là công cụ chỉ báo quan trọng và được các nhà đầu tư sử dụng khá nhiều. Cụ thể trong forex chỉ báo này có vai trò như sau:

Hỗ trợ các nhà đầu tư xác định được xu hướng thị trường

Đường EMA bao gồm các đường ngắn hạn EMA 20, trung hạn EMA 50, EMA 100 và dài hạn là EMA 200.

  • Nếu đường giá cắt đường EMA20 theo hướng xuống thì xu hướng giá giảm ngắn hạn.  Nếu cắt EMA20 theo hướng đi lên thì xu hướng giá tăng ngắn hạn.
  • Nếu đường giá cắt đường EMA 50, EMA 100 hướng xuống thì xu hướng giá giảm trung hạn, nếu cắt EMA 50, EMA 100 theo hướng đi lên thì xu hướng giá tăng trung hạn.
  • Nếu đường giá cắt đường EMA200 theo hướng xuống thì xu hướng giá giảm dài hạn, xu hướng giá tăng dài hạn nếu đường giá cắt SMA200 theo hướng đi lên.

Giúp các nhà đầu tư xác định điểm vào lệnh cho chính xác

  • Khi đường EMA đi lên, đường giá nằm trên đường EMA chuyển hướng cắt xuống và chạm nhau thì đây là thời điểm các nhà đầu tư nên đặt lệnh mua.
  • Nếu đường EMA dốc xuống và giá đang dưới EMA chuyển hướng đi lên, khi đến điểm chạm nhau các nhà đầu tư nên vào lệnh bán.

Giúp xác định hỗ trợ kháng cự

  • Nếu thấy đường EMA200 trong xu hướng tăng dài hạn nhưng vẫn nằm dưới đường giá. Sau đó giá giảm và chạm vào đường EMA200 thì đây là vùng hỗ trợ.
  • Nếu đường EMA200 trong xu hướng giảm dài hạn, và nằm dưới đường giá. Khi này nếu giá tăng lên và chạm vào đường EMA 200 thì đây là vùng kháng cự.

Cách sử dụng đường EMA hiệu quả

Điểm khác biệt thường thấy giữa các nhà đầu tư chuyên nghiệp và các nhà đầu tư mới “ vào nghề” là cách sử dụng các chỉ báo để phân tích thị trường. Những trader mới luôn tìm cách cập nhật các diễn biến về giá trong tương lai nhưng các nhà đầu tư lâu năm không như vậy. Họ thường căn cứ vào hiệu ứng mua và bán của thị trường, quan sát xu hướng và kiểm soát vị thế của họ. 

Sau đây là các phương án sử dụng đường EMA sao cho hiệu quả nhất:

Thời điểm thực hiện các vị thế mua và bán

Căn cứ vào sự di chuyển của các đường trung bình động chúng ta sẽ xác định được xu hướng. Từ xu hướng này chúng ta sẽ biết được giá sẽ tăng hay giảm để vào lệnh.

  • Nếu EMA dốc lên, các nhà đầu tư nên mua ở điểm giá gần chạm vào đường trung bình động. Điểm chốt lời và dừng lỗ sẽ đặt tại đáy gần nhất.

đường EMA

  • Nếu EMA dốc xuống có thể mở vị thế bán tại điểm giá gần đường EMA nhất và cắt lỗ tại đáy gần nhất.

Thời điểm các nhà đầu tư nên tạm ngưng giao dịch

Khi thị trường đang trong giai đoạn sideway, đường EMA sẽ nằm ngang, các nhà đầu tư không nên mạo hiểm giao dịch vào thời điểm này, bởi nó không thể hiện rõ xu hướng.

đường EMA

Một số lưu ý khi sử dụng EMA

Bất kỳ một công cụ chỉ báo nào cũng sẽ có hai mặt ưu điểm và hạn chế. Do đó các nhà đầu tư cần nắm rõ bản chất của nó để tránh những rủi ro không mong muốn trong giao dịch tài chính. Một số lưu ý khi sử dụng đường EMA dành cho các nhà đầu tư tham khảo:

  • Thị trường có thể đảo chiều bất kỳ thời gian nào do đó để đảm bảo an toàn các nhà đầu tư nên điều chỉnh thời gian cho hợp lý, thời gian càng dài việc mắc bẫy và sai số càng thấp.
  • Vì đây là công cụ chỉ báo xác định xu hướng về giá của thị trường do đó khi giao dịch cần nắm rõ bản chất này tránh tác động và đặt lệnh khi thị trường đang trong giai đoạn yên ả nhất như sideway.
  • Nên kết hợp cùng các loại chỉ báo khác để có thể phân tích được tình trạng biến động thị trường chính xác nhất.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ nội dung liên quan đến đường EMA mà chúng tôi muốn chia sẻ đến các bạn đọc. Thực tế có rất nhiều chiến lược giao dịch với đường EMA khá hay ho mà các nhà đầu tư nên tìm hiểu. Tuy nhiên, các nhà đầu tư nhưng cần biết điều chỉnh và phối hợp các công cụ chỉ báo khác để ra kết quả chuẩn xác nhất, không nên lạm dụng bất kỳ công cụ nào dù cho hiệu quả cao.

đường Ma
Đường MA là gì? Cách sử dụng đường Moving Average hiệu quả

Đường MA (Moving Average) giúp các nhà đầu tư biết được thời điểm vào lệnh, chốt lời, cắt lỗ hợp lý nhất. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ đường MA là gì và cách sử đường trung bình động hiệu quả. Từ đó, dẫn đến việc vào lệnh sai, thậm chí dẫn đến cháy tài khoản. Chính vì vậy, trong bài viết này chúng tôi sẽ cung cấp cho các bạn đầy đủ các thông tin về đường MA. Mời các bạn cùng theo dõi!

Đường MA là gì?

MA là từ viết tắt tiếng anh của Moving Average hay còn được gọi là đường trung bình động. Có thể hiểu MA chính là đường trung bình của chuỗi giá trong một khoảng thời gian nào đó.

Đường MA là một trong những chỉ báo kỹ thuật được các trader ưa chuộng trong giao dịch forex. Bởi dựa vào đó các nhà đầu tư có thể biết được giá đang theo xu hướng tăng, giảm hay đang đi ngang. Từ đó có thể đưa ra quyết định vào lệnh, đóng lệnh hợp lý hơn.

Các loại đường MA

Căn cứ vào đặc điểm và cách tính toán, chỉ báo MA được chia thành 3 loại sau đây:

1. Đường SMA

SMA có tên gọi đầy đủ là đường Simple Moving Average, đây là dạng đơn giản nhất trong các dạng đường trung bình động MA. Đường SMA biểu đạt chỉ số trung bình cộng của các mức giá đóng cửa trong một khoảng thời gian nhất định.

Ưu – Nhược điểm của đường SMA:

  • Ưu điểm của đường SMA là phát huy hiệu quả với những đồ thị giá trong một thời gian dài và cho ra kết quả vô cùng chính xác. 
  • Nhược điểm đường SMA có tốc độ cập nhật kết quả mới khá chậm nên làm kéo dài thời gian mua/bán.

Đường SMA phổ biến nhất là:

  • SMA ngắn hạn: SMA 10, SMA 14, SMA 20.
  • SMA trung hạn: SMA 50
  • SMA dài hạn: SMA 100, SMA 200.

2. Đường EMA

Tên gọi đầy đủ của đường EMA là Exponential Moving Average, đây là đường trung bình động hàm số mũ. Loại đường báo này về cơ bản thường chỉ xuất hiện khi có những biến động giá ngắn hạn và chỉ tính trong một khoảng thời gian gần nhất.

Ưu nhược điểm của đường EMA:

  • Ưu điểm mà đường EMA mang lại là việc biểu thị những biến động ngắn hạn có dấu hiệu bất thường. Từ đó giúp các nhà đầu tư phản ứng nhanh trước những biến động giá ngắn hạn.
  • Nhược điểm của đường EMA là hiển thị quá nhanh nên không thể tránh khỏi các sai sót do nhầm lẫn dấu hiệu giả.

Các loại đường EMA hay thường gặp:

  • EMA ngắn hạn: EMA5, EMA 8, EMA 13,…
  • EMA trung hạn: EMA21, EMA25, EMA75,…
  • EMA dài hạn: EMA 100, EMA 200

3. Đường WMA

Đường WMA có tên gọi đầy đủ là Weighted Moving Average hay còn gọi là đường trung bình trượt có trọng số. Đây là chỉ báo kỹ thuật dùng để xác định tín hiệu trong thời gian gần đây và không bị nhiễu bởi dữ liệu trong quá khí. Do vậy WMA có thể khắc phục được những nhược điểm của EMA và SMA.

Ưu và nhược điểm của WMA:

  • Ưu điểm của WMA : Có khả năng biểu đạt quá trình biến động giá trong khoảng thời gian mới nhất. 
  • Nhược điểm: Đường trung bình động WMA khá hoàn hảo, hầu như không có nhược điểm. 

Hướng dẫn cài đặt đường MA trên MT4

MetaTrader 4 là phần mềm giao dịch forex phổ biến hiện nay, cách tải và hướng dẫn sử dụng MT4 cũng đã được Tradervn giới thiệu trước đó. Để cài đặt MA trên MT4 các bạn chỉ cần làm theo các bước dưới đây.

  • Bước 1: Trên thanh menu của phần mềm MT4 chọn Insert > Indicators > Trend > Moving Average.

đường Ma

  • Bước 2: Khi này hệ thống sẽ hiển thị bảng như sau:

đường Ma

  • Bước 3: Tại mục Method bạn có thể chọn một trong các loại đường SMA (Simple), EMA (Exponential), SMMA (Smoothed), WMA (Linear Weighted), chọn chu kỳ tại Period. Ngoài ra, bạn cũng có thể điều chỉnh màu, nét thanh, nét đậm tùy ý tại mục Style. Sau đó nhấn OK để hoàn thành cài đặt.

Cách sử dụng đường Moving Average hiệu quả

Bất kỳ công cụ chỉ báo nào cũng có những ưu điểm riêng, do đó để các giao dịch đơn giản và chính xác hơn các nhà đầu tư phải biết cách sử dụng sao cho hiệu quả. Với công thức tính toán và đặc điểm của các đường trung bình động như trên, chúng ta có thể áp dụng theo các cách sau đây:

1. Sử dụng tín hiệu giao nhau giữa đường MA

Với cách này chúng ta sẽ sử dụng đường SMA 10 VÀ SMA 20. Theo đó:

  • Nếu thấy SMA 10 cắt SMA20 từ dưới lên là tín hiệu đảo chiều tăng và bạn có thể vào lệnh buy. Nếu thấy SMA 10 cắt SMA20 từ trên xuống thì phải đóng lệnh ngay.
  • Nếu thấy SMA 10 cắt SMA20 từ trên xuống là tín hiệu đảo chiều giảm và bạn có thể vào lệnh sell. Nếu thấy SMA 10 cắt SMA20 từ dưới lên thì phải đóng lệnh.

đường Ma

2. Sử dụng MA trong vai trò là hỗ trợ và kháng cự

Nếu quan sát có thể thấy giá khi chạm vào MA sẽ bật lại nên sẽ đóng vai trò là đường hỗ trợ và kháng cự. Tuy nhiên, không phải lúc nào giá khi gặp MA sẽ bật lại luôn mà đôi khi sẽ vượt qua 1 chút mới quay trở lại.

Từ đó, các nhà giao dịch rút ra một quy tắc là chỉ mua và bán khi giá rơi vào khoảng giữa 2 đường MA. Nhưng khi sử dụng đường MA traders cần thử nhiều MA khác nhau để đưa ra lựa chọn phù hợp.

đường Ma

Kết luận

Trên đây là những thông tin về đường trung bình động MA và cách sử dụng sao cho hiệu quả nhất. Hy vọng với những thông tin này các nhà đầu tư đã thực sự hiểu đường MA là gì cũng như áp dụng đường MA một cách chính xác và hiệu quả nhất trong quá trình giao dịch forex. 

Sóng Elliott
Nhận biết và giao dịch sóng Elliott hiệu quả trong forex

Sóng elliott là một công cụ phổ biến và được nhiều nhà đầu tư ứng dụng trong việc phân tích thị trường cũng như cổ phiếu. Dựa vào nền tảng lý thuyết Dow Jones và quá trình quan sát các mẫu hình sóng lặp đi lặp lại đã đưa ra những nguyên lý cơ bản của lý thuyết sóng Elliott. Cùng chúng tôi tìm hiểu sóng elliot là gì, cách đếm sóng elliott và hướng dẫn giao dịch theo sóng elliott.

Sóng Elliott là gì?

Sóng Elliott là một lý thuyết phân tích kỹ thuật được sáng tạo bởi Ralph Nelson Elliot vào cuối thập kỷ 1930.

Lý thuyết này cho rằng giá cả trên thị trường diễn biến theo các chu kỳ sóng có sự lặp lại, và đối với mỗi chu kỳ, có thể chia thành các sóng con.

Mục tiêu của lý thuyết Sóng Elliot là giúp nhà giao dịch và nhà đầu tư dự đoán xu hướng giá cả tương lai trên thị trường tài chính.

Sóng Elliott

Cấu trúc sóng Elliott

Elliott wave di chuyển theo 2 giai đoạn, giai đoạn đầu tiên là sóng đẩy, giai đoạn thứ hai là sóng điều chỉnh, hay còn gọi là sóng hồi.

1.Mô hình sóng đẩy

Mô hình sóng đẩy bao gồm 5 sóng đầu tiên như hình vẽ. Sóng 1, 3, 5 là những sóng tăng và sóng 2 và 4 là những sóng giảm. Độ dài của những con sóng này nhất thiết phải bằng nhau. Đặc điểm của những con sóng này như sau:

Sóng Elliott

  • Sóng 1 biểu thị giai đoạn thị trường bắt đầu đi lên. Điều này là do một số nhà đầu tư nhận thấy giá đang ở thời điểm thích hợp để mua, do đó họ đặt lệnh mua vào khiến giá bị đẩy lên cao. 
  • Sóng 2 được hình thành khi nhà đầu tư dừng mua và đóng lệnh vì cảm thấy lợi nhuận đã đạt mục tiêu. Đây là nguyên nhân khiến giá giảm một chút nhưng sẽ không giảm xuống thấp như đáy 1.
  • Sóng 3 được hình thành khi giá có sự tăng nhẹ là thời cơ thuận lợi để nhiều nhà đầu tư khác tham gia vào thị trường, làm giá bị đẩy lên cao hơn. Đây cũng thường là sóng mạnh và dài nhất. 
  • Sóng 4 xuất hiện khi nhiều trader chốt lời vì nhận thấy thị trường đã tăng đủ. Sóng này được đánh giá là yếu hơn các sóng trước vì còn nhiều nhà giao dịch kỳ vọng giá sẽ tăng cao nữa để vào lệnh với giá tốt hơn. 
  • Sóng 5 là giai đoạn đa số tất cả mọi người đều “đổ xô” vào thị trường để mua một cách ồ ạt. Điều này khiến giá trở nên đắt hơn bao giờ hết. 

Đặc biệt, một vấn đề các bạn cần lưu tâm là trong 3 sóng đẩy 1, 3, 5 thì luôn có một sóng mở rộng hơn hai sóng còn lại, nói một cách dễ hiểu là luôn có một sóng dài nhất trong 3 sóng, thường là sóng 3 hoặc sóng 5.

2.Mô hình sóng Elliott điều chỉnh

Sau giai đoạn sóng đẩy chính là mô hình sóng điều chỉnh (sóng hồi), gồm các hành động giá đi ngược lại với xu hướng chính hiện tại. Ví dụ khi thị trường đang đi trong xu hướng chủ đạo là đi lên, thì sóng điều chỉnh có thể là những đợt sóng đi ngang hoặc đi xuống.

Sóng Elliott

Nếu mô hình sóng đẩy đánh số các sóng theo thứ tự từ 1 đến 5 thì các sóng điều chỉnh được ký hiệu theo bảng chữ cái là a,b,c.

Chú ý rằng, cấu tạo mô hình sóng điều chỉnh không bao giờ quá 5 sóng, thường sẽ bao gồm 3 sóng.

Sóng điều chỉnh có 3 dạng mô hình căn bản, là nguồn gốc phát triển của 18 mô hình còn lại: mô hình Zig-zag, mô hình phẳng và mô hình tam giác.

  • Mô hình Zig-Zag

Như đã đề cập ở trên, mô hình này gồm những bước giá đi ngược chiều với xu hướng chủ của thị trường trước đó. Cụ thể, sóng A và sóng C thường có chiều dài lớn hơn sóng B.

Sóng Elliott

Mặt khác, trong một đợt điều chỉnh, thị trường có thể xuất hiện 2-3 mẫu hình zig-zag liên tiếp nhau. Và trong mỗi sóng của mô hình zig-zag, ta có thể chia chúng thành các mô hình sóng đẩy (mô hình 5 sóng), người ta gọi đây là mô hình sóng trong sóng.

  • Mô hình phẳng 

Mô hình phẳng là dạng sóng hồi di chuyển nằm ngang (sideways) khá quen thuộc. Với dạng mô hình này, chiều dài của từng sóng tương đối bằng nhau. Trong đó, sóng A và sóng C cùng chiều với nhau nhưng ngược chiều với sóng B. Trong một số trường hợp, sóng B có thể vượt qua đỉnh ban đầu của sóng A.

Sóng Elliott

  • Mô hình hình tam giác 

Mô hình tam giác này có đặc điểm hơi khác so với mẫu hình giá tam giác mà các bạn đã tìm hiểu trong phân tích kỹ thuật. Cụ thể, mô hình trên được tạo thành bởi hai đường kháng cự và hỗ trợ có thể phân kỳ hoặc hội tụ nhau. Nó bao gồm 5 sóng chuyển động trong giới hạn của hai đường xu hướng và di chuyển trong xu hướng sideway.

Hình dáng của mô hình tam giác khá đa dạng, có thể là hình tam giác mở rộng, tam giác cân, tam giác tăng dần hoặc tam giác giảm dần…

Sóng Elliott

Nguyên tắc cơ bản của sóng Elliott

Trong cuốn The Wave Principle, Elliott đã đưa ra các quy tắc và hướng dẫn đếm sóng để có thể xác định đúng.

Ba quy tắc (3-Rule) bắt buộc khi đếm sóng Elliot bao gồm:

  • Sóng 2 không được hiệu chỉnh quá điểm bắt đầu của sóng 1
  • Sóng 3 không bao giờ là sóng ngắn nhất
  • Sóng 4 không được đi vào khu vực sóng 1

Ba hướng dẫn (3-Guideline) khi đếm sóng:

  • Khi sóng 3 là sóng dài nhất, sóng 5 sẽ xấp xỉ với sóng 1
  • Cấu tạo sóng 2 và sóng 4 sẽ thay thế nhau – nếu sóng 2 là sóng hiệu chỉnh phức tạp & mạnh (sharp) thì sóng 4 sẽ hiệu chỉnh đơn giản & phẳng (fiat), hoặc ngược lại
  • Sau 5 sóng đẩy tăng, sóng hiệu chỉnh (A, B, C) thường kết thúc tại vùng đáy của sóng 4 trước đó

Hướng dẫn giao dịch theo sóng Elliott

Chiến lược giao dịch theo sóng elliott chắc hẳn là phần nội dung bạn đọc mong chờ nhất và cũng là đề mục quan trọng nhất trong bài viết ngày hôm nay. Vậy nên hãy cùng tham khảo phương pháp giao dịch chuẩn mực sau đây.

  • Bước 1: Phân tích thị trường 

Giả sử, bạn nhận ra sóng Elliott đang di chuyển theo xu hướng giảm như trong hình. Trong đó, sóng điều chỉnh a, b, c đang chuyển động trong giai đoạn sideway; từ đó dần tạo thành mô hình phẳng. Vậy nên, thị trường chỉ có thể hình thành một sóng đẩy mới khi sóng c chấm dứt.

  • Bước 2: Vào lệnh

Tại thời điểm bắt đầu sóng c như trên hình, bạn vào lệnh bán, đây được xem là điểm vào lệnh tiềm năng giúp bạn bắt kịp xu hướng đầu của một sóng đẩy mới. 

Sóng Elliott

  • Bước 3: Cắt lỗ

Điểm cắt lỗ (stop loss) được phía trên đỉnh của sóng 4 và cách đỉnh này khoảng một vài pips.

Kết luận

Với những chia sẻ bổ ích trên, hy vọng bạn đã phần nào hiểu được khái niệm sóng Elliott là gì, cũng như cách ứng dụng lý thuyết sóng này vào giao dịch ngoại hối sao cho hiệu quả nhất. Chúc bạn giao dịch thành công!

lạm phát
Lạm phát và Giảm phát ảnh hưởng như thế nào đến giao dịch Forex?

Hiểu được tác động của lạm phát và giảm phát sẽ giúp bạn rất nhiều để thiết lập nên một chiến lược giao dịch thành công và chinh phục thị trường Forex. Hôm nay, chúng tôi sẽ giúp các bạn hiểu được điều quan trọng: Lạm phát/ Giảm phát và ảnh hưởng của chúng lên giao dịch Forex.

Lạm phát là gì ?

Thị trường Forex, được coi là thị trường tài chính lớn nhất trên toàn thế giới, chịu ảnh hưởng bởi những biến động và điều kiện kinh tế khác nhau, chẳng hạn như lạm phát và giảm phát.

Lạm phát là một chỉ số thể hiện tốc độ tăng giá của hàng hoá và dịch vụ trong một nền kinh tế. Với việc tăng giá, thì một loại tiền tệ có thể mua ít hơn trước đây và sức mua của nó giảm xuống.

Chúng ta cần lưu ý rằng lạm phát có thể được chia thành ba loại (lạm phát do cầu kéo, lạm phát do chi phí đẩy và lạm phát tích hợp). Hai trong số các chỉ số phổ biến thể hiện lạm phát là Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và Chỉ số giá bán buôn (WPI).

  1. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull) xảy ra khi nhu cầu về hàng hoá cao hơn khả năng sản xuất hàng hoá của một quốc gia. Ngoài ra, điều này có thể xảy ra khi cung tiền tăng hoặc phá giá tiền tệ của một quốc gia.
  2. Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push) xảy ra khi có sự gia tăng chi phí sản xuất, trong đó có chi phí nhân công.
  3. Mặt khác, lạm phát tích hợp (built-in) thì dựa trên kỳ vọng và cái gọi là vòng xoáy tiền lương – giá cả. Khi giá cả tăng thì mọi người sẽ kỳ vọng có nhiều tiền lương hơn; khi lương tăng thì chi phí cũng tăng theo.

Ngoài ra, còn có siêu lạm phát khi giá cả tăng với tốc độ cực kỳ chóng mặt. Siêu lạm phát thường là kết quả của chiến tranh và bất ổn xã hội, như châu Âu sau Thế chiến thứ hai, đặc biệt là Hungary, là một ví dụ rõ ràng về siêu lạm phát.

Lưu ý rằng những người nắm giữ tiền mặt sẽ bị lạm phát ảnh hưởng một cách tiêu cực; trong khi những người có tài sản, chẳng hạn như hàng hoá chứng khoán, có thể được hưởng lợi từ lạm phát. Vì thế, cơ quan có thẩm quyền của quốc gia hoặc ngân hàng trung ương phải giữ mức lạm phát trong giới hạn hợp lý.

Lạm phát ảnh hưởng đến giao dịch Forex như thế nào?

Do ảnh hưởng của lạm phát đối với tiền tệ của một quốc gia, nên tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác cũng thay đổi. Lưu ý rằng hiệu ứng này thường là tiêu cực. Lạm phát cũng liên quan đến lãi suất ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái; các chuyên gia cho rằng lãi suất thấp hiếm khi thu hút được đầu tư nước ngoài.

Nếu không có nhu cầu về một loại tiền tệ thì khả năng mua và bán loại tiền tệ cụ thể này sẽ thấp. Vì giá trị cảm nhận của bất kỳ đồng tiền pháp định nào cũng là quan trọng nhất, nên quốc gia với lạm phát cao vẫn có thể sở hữu một tiền tệ được mong muốn hơn trong thế giới giao dịch. Tuy nhiên, không phải lúc nào tỷ lệ lạm phát cũng có thể so sánh được giữa các quốc gia.

Không chỉ có lạm phát tác động đến đầu tư và giao dịch nước ngoài mà sự ổn định chính trị của một quốc gia cũng là một yếu tố quan trọng trong Forex, cũng như tăng trưởng kinh tế và mức nợ của quốc gia đó.

Giảm phát là gì?

Giảm phát là một vấn đề kinh tế khác có thể ảnh hưởng đến thế giới Forex. Giảm phát được định nghĩa là lạm phát âm hoặc tỷ lệ lạm phát xuống dưới 0%. Giảm phát dẫn đến giảm giá cả và tăng giá trị tiền tệ của một quốc gia. Giảm phát có thể do nguồn cung tiền và tín dụng của một quốc gia giảm, năng suất tăng hoặc chính sách thắt chặt tiền tệ. Ngoài ra, giảm phát thường xảy ra sau thời gian mở rộng tiền tệ nhân tạo.

Điều thú vị là một số cuộc khủng hoảng giảm phát quan trọng nhất trên thế giới đã xảy ra vào những năm 30 ở Mỹ, những năm 90 ở Nhật Bản và trong cuộc Đại suy thoái ở Mỹ. Tiến bộ công nghệ ngày nay cũng ảnh hưởng đến nền kinh tế thế giới, năng suất, chi phí và nhu cầu.

Trên thực tế, bất kỳ thay đổi nào trong nền kinh tế toàn cầu đều ảnh hưởng đến đầu tư và giao dịch. Chúng ta cần lưu ý rằng mặc dù giảm phát có lợi cho người tiêu dùng, nhưng nó cũng có thể tác động tiêu cực đến lĩnh vực tài chính. Một ví dụ mà nhiều nhà kinh tế đưa ra là những người đi vay phải trả lại số tiền có giá trị hơn những gì họ đã vay. Đồng thời, giảm phát có thể mang lại lợi ích cho các công ty có dự trữ tiền mặt cao và ít nợ.

Giảm phát ảnh hưởng đến giao dịch Forex như thế nào?

Như đã nêu ở trên, giảm phát có tác động đáng kể đến nền kinh tế của một quốc gia. Mình sẽ lấy một ví dụ giảm phát tác động ra sao cho các bạn dễ hình dung nhé!

Trong thế giới Forex, các ngân hàng trung ương đóng một vai trò quan trọng. Ví dụ, nếu giảm phát là do nhu cầu thấp và khả năng sinh lời kém của các doanh nghiệp, thì tiền tệ của một quốc gia có thể bị mất giá và các nhà đầu tư nước ngoài không còn ưa thích nữa.

Ngược với thiểu phát (cắt giảm lạm phát), thì tăng phát (thúc đẩy lạm phát) cũng có thể xảy ra. Ở đây, chúng ta cần lưu ý rằng tăng phát được định nghĩa là hành động kích thích một quốc gia bằng cách tăng cung tiền, giảm lãi suất và áp dụng cắt giảm thuế, đặc biệt là sau một giai đoạn suy thoái tài chính.

Đó là lý do tại sao không còn nghi ngờ gì nữa, giảm phát là một động lực di chuyển trong Forex. Điều thú vị là khi giao dịch cặp USD/JPY và USD/EUR – hai cặp tiền phổ biến – thì nỗi lo giảm phát có thể thu hút các khoản đầu tư vào đồng đô la.

lạm phát

Cách theo dõi lạm phát và giảm phát trong Forex

Lạm phát và giảm phát là hai hiện tượng quan trọng có thể ảnh hưởng đến giao dịch Forex và các nỗ lực đầu tư khác. Việc theo dõi các thông báo tin tức và dữ liệu toàn cầu là điều cần thiết để giúp các bạn hiểu tác động của lạm phát/ giảm phát đối với chiến lược/ mục tiêu giao dịch của mình. Các bạn hãy:

  • Kiểm tra các trang web về giao dịch Forex và của các ngân hàng trung ương khác nhau. Đừng quên rằng các ngân hàng trung ương có thể kiểm soát tiền tệ một cách trực tiếp đó nhé!
  • Nhớ rằng không chỉ tỷ lệ lạm phát quan trọng mà còn cả tin tức thị trường và kỳ vọng trước khi phát hành dữ liệu chính thức cũng quan trọng không kém!
  • Đừng quên rằng giảm phát và lạm phát cũng đóng một vai trò quan trọng trong giao dịch Forex!
  • Xem xét các yếu tố khác nhau có thể ảnh hưởng đến thị trường Forex, chẳng hạn như chính trị, thương mại toàn cầu và các vấn đề xã hội!

Kết luận

Bài viết trên đã giới thiệu cho bạn về lạm phát và giảm phát là gì? cũng như tầm ảnh hưởng của nó đến Forex như thế nào. Mong rằng bài viết hữu ích cho bạn trong quá trình giao dịch, Chúc bạn giao dịch thành công!