Trendline
Cách giao dịch hiệu quả với đường xu hướng Trendline

Để đưa ra quyết định đầu tư chính xác, các trader cần phải xác định đúng xu hướng tiếp theo của giá. Và đường xu hướng Trendline là một trong những công cụ kỹ thuật phổ biến diễn tả hướng đi hiện tại của giá. Để hiểu rõ Trendline là gì? Các vẽ trendline như thế nào? Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé!

Trendline là gì?

Trendline hay còn được gọi với cái tên là đường xu hướng, được xác định dựa vào các đỉnh và đáy của giá. Theo đó, trendline chính là một đường thẳng được nối giữa đỉnh – đỉnh, đáy – đáy.

Mục đích của đường trendline là dựa vào giá trong quá khứ để xác định xu hướng của giá trong tương lai. Ngoài ra, đường trendline cũng đóng vai trò là đường hỗ trợ và kháng cự giúp nhà đầu tư tìm ra điểm vào lệnh.

Các loại đường xu hướng

Thị trường forex có 3 dạng đường xu hướng phổ biến. Mỗi đường trendline sẽ mang đặc điểm và ý nghĩa khác nhau. Cụ thể như sau:

  • Đường xu hướng tăng (UpTrend)

Đường xu hướng tăng có đáy sau cao hơn đáy trước. Khi nối các đáy sẽ tạo nên đường thẳng hướng từ dưới lên trên. Tại đường xu hướng tăng, khi giá chạm vào sẽ bật trở lại nên còn được coi là đường hỗ trợ.

  • Đường xu hướng giảm (DownTrend)

Đường xu hướng giảm có đỉnh sau thấp hơn đỉnh giá trước. Khi nối các đỉnh sẽ tạo nên đường thẳng dốc từ trên xuống dưới. Trên đường xu hướng tăng, khi giá chạm vào sẽ bật ngược trở lại nên sẽ được coi là đường kháng cự. 

Trendline

  • Đường xu hướng nằm ngang (Sideway)

Thời điểm này giá không có nhiều biến động nên các đỉnh và đáy thường đi ngang (sideway). Khi nối các đỉnh và đáy chúng ta sẽ được một đường thẳng nằm ngang. Thời điểm này thị trường rất im ắng nên nhà dầu tư không nên đầu tư.

Tuy nhiên, thực tế chỉ có đường xu hướng tăng và đường xu hướng giảm là phổ biến. Bởi thị trường luôn biến động nên không có nhiều trường hợp giá sẽ đi ngang.

Cách xác định đường Trendline

Cách xác định đường trendline khá đơn giản và bạn chỉ cần tìm ra ít nhất 2 đỉnh, 2 đáy và nối chúng lại với nhau.

Trendline

  • Đối với xu hướng tăng thì chỉ cần chọn ít nhất 2 đáy rồi nối lại với nhau. Lưu ý là đáy sau phải cao hơn đáy trước.
  • Đối với xu hướng giảm thì bạn lại chọn ra ít nhất 2 đỉnh trong đó đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước rồi nối lại.
  • Đối với xu hướng ngang cũng tương tự. Hãy chọn ít nhất 2 đỉnh 2 hoặc 2 đáy ngang nhau để nối lại.

Một số lưu ý khi sử dụng Trendline

Trendline là một trong quá trình xu hướng cơ bản và quan trọng giúp các nhà đầu tư xác định điểm vào lệnh. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng các bạn cũng cần phải lưu ý một số điều dưới đây để việc sử dụng mang lại hiệu quả tốt nhất.

  • Cần ít nhất hai đỉnh hoặc đáy để vẽ một đường trendline hợp lệ nhưng cần tối thiểu 3 đáy hoặc đỉnh để tạo nên một đường xu hướng.
  • Đường xu hướng càng dốc thì độ tin cậy càng thấp và khả năng bị phá vỡ càng lớn.
  • Giống như các mức hỗ trợ và kháng cự, các đường xu hướng trở nên mạnh hơn khi giá chạm nhiều lần nhưng không bị phá vỡ.
  • Và quan trọng nhất, không có một khuôn khổ nào quy định chính xác cách vẽ đường xu hướng. Có nhiều nhà đầu tư vẽ đường xu hướng theo giá đóng nến, giá mở nến, nến cao, nến thấp.

Kết luận

Đường trendline là một công cụ hữu ích trong phân tích kỹ thuật và giao dịch đầu tư. Nó giúp xác định xu hướng giá, điểm hỗ trợ và kháng cự, điểm đảo chiều, cũng như điểm chốt lời và dừng lỗ. Tuy nhiên, người giao dịch cần lưu ý rằng đường trendline không phải lúc nào cũng hoàn hảo và cần có kỹ năng và kinh nghiệm để sử dụng một cách hiệu quả.

xu hướng thị trường
Cách xác định xu hướng thị trường Forex đơn giản nhất

Biết được cách xác định xu hướng thị trường forex là một yếu tố quan trọng mà mọi trader cần biết để giao dịch thành công. Kể cả khi bạn không phải là trader giao dịch theo xu hướng, bạn cũng có thể sử dụng thông tin này để chuẩn bị cho một giao dịch đảo chiều. Bạn sẽ quan sát khung thời gian lớn hơn sau đó xác định các vùng giá khả năng xảy ra đảo chiều tiếp theo hãy chờ đợi và quan sát phản ứng giá cuối cùng là vào lệnh.

Để có thể đọc chính xác biến động, xu hướng thị trường trong forex, chúng tôi sẽ giới thiệu các cách hiệu quả nhất để phân tích biểu đồ trong bài viết này nhé!

Xu hướng là gì?

Xu hướng thị trường hay xu hướng (Market trend) là chuyển động của thị trường theo một hướng nhất định qua thời gian.

Thị trường có 3 loại xu hướng chính:

  • Xu hướng tăng (uptrend) là giai đoạn thị trường chuyển động tăng giá theo thời gian.
  • Xu hướng giảm (downtrend) là giai đoạn thị trường chuyển động giảm giá theo thời gian.
  • Xu hướng đi ngang (sideways) là giai đoạn thị trường chuyển động trong một vùng giá theo thời gian.

Khi xu hướng tăng (uptrend) kết thúc thì thị trường có thể chuyển sang xu hướng giảm (downtrend) hoặc xu hướng đi ngang (sideways), không nhất thiết sẽ là xu hướng cụ thể nào tiếp theo. Bên cạnh đó, giá có thể đi ngược lại xu hướng trong một khoảng thời gian nào đó. Tuy nhiên, khi quan sát trên một khung thời gian lớn hơn, đó rất có thể chỉ là một đoạn giá thoái lui (retracements).

Các cách xác định xu hướng thị trường forex đơn giản nhất

1.Quan sát trực quan

Điều đầu tiên để hiểu về nhận dạng xu hướng đó là nó không phải là một khoa học hoàn hảo. Hãy cố gắng giữ nó đơn giản nhất có thể và bắt đầu bằng cách chỉ quan sát trực quan một biểu đồ hành động giá trần, không có chỉ báo.

Nếu bạn hỏi các nhà giao dịch khác nhau, bạn sẽ nghe thấy các phiên bản khác nhau về xu hướng hiện tại của thị trường là gì. Một số sẽ cung cấp cho bạn xu hướng ngắn hạn, một số dài hạn và một số trung hạn. Chúng ta có thể xác định xu hướng thông qua việc sử dụng cả phân tích ngắn hạn và dài hạn, bắt đầu bằng cách đơn giản nhất đó là quan sát các biểu đồ. Mỗi nền tảng giao dịch đều cho phép chúng ta quan sát các biểu đồ giao dịch trên nhiều khung thời gian khác nhau, điều này cung cấp một ý tưởng rất rõ ràng về hướng biểu đồ tổng thể di chuyển từ trái sang phải. Tuy nhiên, xu hướng biểu đồ hàng ngày (daily chart) là một xu hướng quan trọng, chiếm ưu thế rõ ràng nhất hiện nay.

xu hướng thị trường

Bằng cách xem xét hướng chung của hành động giá trong một thị trường trong 3 tháng đến 1 năm qua, chúng ta có thể dễ dàng xem liệu nó có xu hướng tăng, giảm hay thậm chí đi ngang.

2. Xác định các điểm đảo chiều (swing) cao và thấp rõ ràng nhất trên biểu đồ

Theo xu hướng thị trường, chúng để lại phía sau các điểm swing trên biểu đồ. Bằng cách chú ý đến các điểm swing này, chúng ta có thể nhanh chóng thấy được thị trường đang là xu hướng nào.

Trong biểu đồ dưới đây, chúng ta có một xu hướng tăng rõ ràng trong S & P500. Các khu vực được tô sáng là các mức thấp trong xu hướng tăng và nếu bạn chỉ tập trung vào các khu vực được đánh dấu đó, bạn sẽ thấy chúng hình thành các bước (step), bước lên cao hơn khi thị trường di chuyển theo hướng của xu hướng.

xu hướng thị trường

Lưu ý, trong một thị trường có xu hướng giảm, bạn sẽ cần tập trung hơn vào các swing highs và xem liệu chúng có đang tạo ra một mô hình xu hướng giảm hay không.

3. Higher Highs, Higher Lows, Lower Highs and Lower Lows

Khi bạn đã rút ra các điểm đảo chiều rõ ràng trên biểu đồ, sau đó bạn có thể xác định xem thị trường có đang tạo HH và HL hay LH và LL trong đó, HHHL – Mức cao hơn và mức thấp cao hơn, LHLL – Mức cao thấp hơn và mức thấp hơn.

Nói chung, trong một xu hướng tăng, bạn sẽ thấy một mô hình HH và HL khá rõ ràng từ các điểm swing của thị trường, và trong một xu hướng giảm, bạn sẽ thấy một mô hình LH và LL khá rõ ràng từ các điểm swing của thị trường. Chúng ta có một xu hướng tăng trong biểu đồ bên dưới, như bạn có thể thấy từ mô hình rõ ràng của mức cao hơn và mức thấp cao hơn.

xu hướng thị trường

4. Sử dụng công cụ chỉ báo kiểm tra hành vi của hành động giá

Kiểm tra hành vi của hành động giá sau khi thoái lui cũng như kiểm tra xem nó có tiếp cận với các đường trung bình động dài hạn như EMA 21 ngày (exponential moving average, trung bình động hàm mũ) hoặc mức kháng cự ngang chính hay không. Liệu hành động giá có đi xuống trong một xu hướng giảm hoặc bật lên như trong xu hướng tăng? Loại hành vi giá này là một đầu mối tốt để xác nhận xu hướng cơ bản của thị trường.
Trong biểu đồ trên, chúng ta có thể thấy rằng tất cả các mức thoái lui đều cao hơn cả hai mức kháng cự ngang và EMA 21 ngày đã gặp áp lực bán khi xu hướng vẫn đang chi phối thị trường.

xu hướng thị trường

Đặt một EMA 200 và 50 ngày trên biểu đồ của bạn và kiểm tra độ dốc dài hạn của các EMA này. Đây là một cách nhanh chóng để xác định xu hướng chi phối chung của một thị trường. Nhà giao dịch nên xem cách giá phản ứng gần các đường trung bình động (vùng giá trị), nếu giá đang đi theo các mức EMA đó và đẩy lùi / bật khỏi chúng trong nhiều trường hợp, chúng ta có bằng chứng tốt về một thị trường đang có xu hướng. Biểu đồ dưới đây là một ví dụ:

xu hướng thị trường

Lưu ý trong biểu đồ trên, EMA 50 và EMA 200 cho chúng ta một cái nhìn nhanh về xu hướng biểu đồ hàng ngày đang chi phối.

5. Có tín hiệu hành động giá hình thành?

Nếu bạn thấy các tín hiệu hành động giá đang tạo ra sự chuyển động đáng kể phù hợp với xu hướng, thì đây là một yếu tố xác nhận khác cho việc định hướng xu hướng của bạn trên thị trường. Ngoài ra, hãy nhớ rằng các tín hiệu hành động giá thất bại lặp đi lặp lại cho thấy thị trường đang đi theo một cách khác (và có thể thay đổi xu hướng).

xu hướng thị trường

Trong biểu đồ trên, hãy chú ý cách pin bar tăng giá tại đường hỗ trợ khởi động xu hướng tăng, một lần nữa được xác nhận bởi sự thất bại của các pin bar giảm.

6. Thay đổi xu hướng

Nếu một thị trường đang có xu hướng thấp hơn, chúng ta hãy chú ý đến các mức tăng cao gần đây và trong một xu hướng tăng, chúng ta sẽ tập trung vào các mức thấp gần đây. Điều này không chỉ cung cấp xu hướng chung mà còn cho chúng ta thấy thông qua hành động giá liệu xu hướng có còn nguyên vẹn hay không.

Chẳng hạn, nếu bạn có một loạt các mức Higher Highs và Higher Lows như trong một xu hướng tăng, khi bạn thấy giá bị phá vỡ qua một swing low trước đó, thì đó là một dấu hiệu mạnh mẽ cho thấy xu hướng tăng có thể kết thúc. Ngược lại, trong một xu hướng giảm, chúng ta thấy các mức Lower Highs và Lower Lows và khi giá vượt qua mức lower high trước đó, nó báo hiệu mạnh mẽ rằng xu hướng giảm có thể kết thúc.

xu hướng thị trường

Kết luận

Qua bài viết trên hy vọng các bạn đã biết được các cách xác định xu hướng thị trường forex. Sẽ không có phương pháp và góc nhìn nào đúng hoàn toàn 100%. Bạn hãy chọn cho mình một phương pháp và backtest thật kỹ trong quá trình giao dịch bạn sẽ từ từ đúc kết được ra những kinh nghiệm giành cho riêng mình. Chúc các bạn thành công.

Sideway
Cách xác định và giao dịch với thị trường sideway

Giao dịch theo xu hướng giá chính là kim chỉ nam trong chiến lược đầu tư của các trader. Tuy nhiên, có một hiện tượng giá đặc biệt mà thị trường không di chuyển theo một xu hướng nhất định nào, người ta gọi nó là sideway.

Sideway là gì?

Sideway là hiện tượng thị trường “đi ngang”. Tức là giá không thể phá vỡ các ngưỡng hỗ trợ và kháng cự mà chỉ biến động bình ổn trong một khung giá có hạn mức là hai đường hỗ trợ và kháng cự như trong hình. Đây cũng là lý do mà các đỉnh mới và đáy mới không được hình thành.

Khác với xu hướng tăng giá và giảm giá, phe mua và phe bán khi thị trường sideway dường như cân bằng. Cả hai đều tỏ ra do dự trong quyết định giao dịch nên thị trường cần một khoảng thời gian tích lũy trước khi đảo chiều hay tiếp diễn theo xu hướng ban đầu.

Thực tế, sau một downtrend hoặc uptrend dài hạn thì việc thị trường sideway để “nghỉ ngơi” là điều dễ hiểu. Vì xu hướng tăng giá và giảm giá không thể kéo dài mãi mãi. Vậy nên, hiện tượng sideway xuất hiện là bài toán “khó nhằn” đối với các nhà đầu tư vì nó không cho họ các tín hiệu giao dịch rõ ràng.

Sideway
Sideway

Khi nào Sideway bắt đầu và kết thúc?

Sideway không cho trader tín hiệu tốt để giao dịch nhưng nếu biết được thời điểm bắt đầu và kết thúc sẽ giúp trader dễ dàng đóng lệnh và dự đoán xu hướng dễ dàng hơn. Cụ thể như thế nào thì phần nội dung sau đây chúng tôi sẽ giúp bạn làm rõ.

  • Thời điểm Sideway bắt đầu

Sideway thường bắt đầu ở cuối một xu hướng tăng hoặc giảm giá, xu hướng càng mạnh thì khả năng sideway xảy ra càng cao, điều này đã được các nhà phân tích chứng minh.

 Hiện tượng “đi ngang” được coi là đã bắt đầu hình thành khi đường giá chạm vào hai đường hỗ trợ và kháng cự 4 lần (mỗi đường 2 lần) mà chưa tạo thành các đỉnh mới hoặc đáy mới. 

  • Thời điểm sideway kết thúc

Xu hướng sideway sẽ kết thúc khi đường giá phá vỡ khỏi các vùng hỗ trợ và kháng cự mạnh để di chuyển theo một xu hướng mới.

Bên cạnh đó, sideway cũng thường xảy ra trong thời điểm trước và trong giai đoạn lễ Tết. Lúc này, các trader sẽ tạm thời nghỉ ngơi và hai phe cũng tạm “ngưng chiến”. Sau khi các dịp lễ Tết, thị trường sôi động trở lại cũng là khoảng thời gian sideway chuẩn bị kết thúc.

Cách nhận diện thị trường Sideway

Tuy đã xác định được thời điểm bắt đầu và kết thúc của Sideway nhưng vẫn rất khó để phát hiện được chính xác thị trường có đang “đi ngang” hay không. Đó cũng là lý do mà các nhà đầu tư cần sử dụng các phương pháp phân tích xu hướng phổ biến dưới đây:

1. Sử dụng đường hỗ trợ và kháng cự

Sử dụng chart đơn truyền thống có lẽ là phương pháp đơn giản và phổ biến nhất mà các trader hay dùng để nhận diện sideway.  Cụ thể, các trader cần xác định các điểm đỉnh và đáy của đợt sóng, cũng chính là các mức kháng cự và hỗ trợ.

Vùng sideway sẽ được hình thành nếu đường giá không tạo được các đỉnh mới cao hơn đỉnh cũ và đáy mới thấp hơn đáy cũ. Nói một cách nôm na, giá sẽ bị “giam” giữa hai đường xu hướng.

Sideway

2.Sử dụng chỉ báo BB (Bollinger Band)

Chắc hẳn chỉ báo Bollinger Bands đã trở thành cái tên quen thuộc đối với bộ phận lớn các nhà đầu tư. Về bản chất, dải BB sẽ thu hẹp lại nếu thị trường biến động ít và mở rộng ra nếu thị trường có những biến động mạnh.

Do đó, hiện tượng sideway xảy ra khi BB là 2 dải nằm ngang và thu hẹp. Quan sát hình vẽ có thể thấy, khi đó dải BB sẽ thắt lại và dịch chuyển trong phạm vi tương đối hẹp.

Sideway

3. Sử dụng chỉ báo RSI

RSI là chỉ số sức mạnh tương đối cho thấy giá đang biến động lên xuống mạnh mẽ như thế nào. Theo nguồn gốc ban đầu, các nhà đầu tư thường nhận định thị trường tăng giá mạnh khi chỉ số RSI lớn hơn 70 và giảm giá mạnh khi chỉ số dưới nhỏ hơn 30. Theo đó, thị trường sẽ sideway nếu nằm trong khoảng từ 40 đến 60.

Sideway

Cách giao dịch với thị trường Sideway

Sideway là trường hợp thị trường đi ngang, giá không có nhiều biến động. Khi này nhiều trader lựa chọn để vốn nằm yên bất động chờ hành động giá tiếp theo. Tuy nhiên, nếu biết cách, ngay cả khi thị trường sideway thì bạn vẫn có thể thu về nguồn lợi nhuận mong muốn. Dưới đây là các bước giao dịch khi thị trường sideway cho trader tham khảo.

1. Giao dịch trong biên độ

Cách giao dịch này khá đơn giản, được nhiều trader áp dụng. Tuy nhiên, cách này cũng có nhược điểm là lợi nhuận không được cao nếu biên độ dao động hẹp và rủi ro khi giá breakout là khá cao. Chiến lược này được thực hiện như sau:

  • Bước 1: Xác định sideway của thị trường

Hiển nhiên để có thể giao dịch với sideway thì việc đầu tiên trader cần phải làm là xác định giá sideway thông qua các phương pháp mà chúng tôi đã chia sẻ ở phần trên. Đồng thời trader cũng phải nhận định được xu hướng đi ngang vẫn còn được duy trì và giá giao động trong biên độ rộng

  • Bước 2: Tiến hành đặt lệnh

Sau khi đã xác định đúng vùng sideway, trader sẽ chờ đợi giá chạm vào các đường hỗ trợ và kháng cự để tiến hành giao dịch. Sẽ có 2 trường hợp xảy ra:

  • Trường hợp 1: Nếu nhận thấy giá của thị trường đang giảm xuống chạm với đường hỗ trợ, trader tiến hành đặt lệnh mua ngay tại đường hỗ trợ.
  • Trường hợp 2: Khi giá tăng lên chạm vào đường kháng cự, nhà đầu tư tiến hành đặt lệnh bán ngay tại đường kháng cự.

Đối với cả 2 trường hợp này để tránh trường hợp breakout trader có thể chờ xác nhận của cây nến tiếp theo và vào lệnh ngay tại mức giá đóng cửa của cây nến xác nhận.

  • Bước 3: Đặt điểm stop loss, take profit

Cắt lỗ, chốt lời là phương pháp quản lý rủi ro, tối ưu tài khoản tốt nhất cho trader. Cho nên, trong bất kỳ lệnh giao dịch nào trader không được quên 2 lệnh quan trọng này. Đối với giao dịch Sideway trade có thể đặt chốt lời, cắt lỗ như sau:

  • Cắt lỗ: Đối với lệnh Buy trader có thể đặt chốt lỗ bên dưới hỗ trợ một vài pip. Ngược lại với lệnh Sell thì điểm đặt chốt lỗ là trên kháng cự vài pip.
  • Chốt lời: Cách điểm đặt lệnh một khoảng bằng biên độ của vùng sideway (khoảng cách từ hỗ trợ – kháng cự).

Sideway

2. Chờ thị trường breakout

Trong giai đoạn sideway phe mua và bán sẽ âm thầm tích lũy, đến một thời điểm nào đó sẽ tăng hoặc giảm mạnh mẽ. Cho nên, thay vì lựa chọn giao dịch rủi ro trong biên độ thì trader có thể chờ giá break out để giao dịch. Cách thực hiện như sau:

  • Bước 1: Xác định vùng sideway

Với chiến lược này trader cũng sẽ dùng các phương pháp để xác định sideway. Tiếp theo sẽ chờ đợi giá breakout để vào lệnh.

  • Bước 2: Thực hiện lệnh

Khi giá breakout khỏi kháng cự, hỗ trợ sẽ tiến hành vào lệnh.

  • Trường hợp 1: Nếu thấy giá breakout khỏi đường kháng cự đi lên ta sẽ tiến hành vào lệnh Buy. Điểm vào lệnh tại mức giá đóng cửa của cây nến breakout khỏi đường kháng cự.
  • Trường hợp 2: Nếu thấy giá breakout khỏi đường hỗ trợ đi xuống ta sẽ tiến hành vào lệnh Sell. Điểm vào lệnh tại mức giá đóng cửa của cây nến đỏ breakout khỏi đường hỗ trợ.
  • Bước 3: Cắt lỗ, chốt lời
  • Cắt lỗ: Bên dưới đường kháng cự với lệnh Buy và bên trên hỗ trợ với lệnh Sell.
  • Chốt lời: Theo tỷ lệ R:R kỳ vọng của trader hoặc bằng khoảng cách từ hỗ trợ đến kháng cự.

Kết luận

Như vậy, nội dung bài viết trên đã giúp bạn nắm được các kiến thức liên quan đến Sideway là gì? Cách nhận diện và phương pháp giao dịch hiệu quả với thị trường Sideway. Thực tế, không có công cụ hay chỉ báo nào có thể dự đoán chính xác xu hướng thị trường sẽ đi ngang, tiếp diễn hay đảo chiều. Hơn nữa, thị trường chỉ hoạt động theo một quy tắc duy nhất, đó là quy luật cung cầu.

Đường SMA
Cách sử dụng đường SMA hiệu quả trong forex

Đường SMA là một chỉ báo kỹ thuật phổ biến được sử dụng trong phân tích kỹ thuật. Đây là chỉ báo cơ bản tuy nhiên tác dụng của nó khi phân tích là điều không thể phủ định. Vậy đường SMA là gì? Cách giao dịch với đường SMA hiệu quả nhất.

Đường SMA là gì?

Đường SMA là viết tắt của Simple Moving Average – công cụ chỉ báo phản ánh biến động giá giản đơn. Đây được xem là công cụ cơ bản nhất dành cho các nhà đầu tư nếu muốn sử dụng để phân tích kỹ thuật.

Bản chất của đường SMA là số trung bình cộng của giá đóng cửa thị trường trong khoảng thời gian nhất định sau khi đã loại bỏ các yếu tố bất thường. Do đó, đường SMA được đánh giá mang lại hiệu quả cao cho các nhà đầu tư khi có nhu cầu xác định sự biến đổi về giá.

Các đường SMA phổ biến

Chỉ số đứng đầu SMA là chu kỳ giá đóng cửa mà đường trung bình động biểu thị. Cụ thể SMA 10 chính là đường trung bình động tính theo giá đóng cửa của 10 ngày trước đó, Và các đường trung bình động khác cũng có ý nghĩa tương tự.

Không có sự khác biệt hoặc ưu tiên nào trong việc sử dụng các đường trung bình động trên. Khác biệt hay không là do thói quen và phương pháp phân tích giá của mỗi nhà đầu tư. 

Các nhà đầu tư sẽ phân loại các đường SMA theo thời gian như sau:

  • Các đường trung bình động phù hợp các nhà đầu tư yêu thích phân tích biến động ngắn hạn: SMA 10, SMA 14, SMA20.
  • Các đường trung bình động phù hợp các nhà đầu tư yêu thích phân tích biến động trung hạn là SMA 50.
  • Các đường trung bình động phù hợp các nhà đầu tư yêu thích phân tích biến động dài hạn là SMA 100, SMA 200

Đường SMA

Công thức tính SMA chi tiết

SMA = (G1 + G2+…+Gn)/n

Trong đó: 

  • G1-Gn: là mức giá đóng cửa trong 1 chu kỳ cần xác định biến động
  • n: số ngày theo chu kỳ biến động

Ví dụ: Nếu bạn muốn tính toán đường SMA 20 ngày của một cổ phiếu, bạn sẽ lấy tổng giá đóng cửa của 20 nến gần nhất và chia cho 20.

Ý nghĩa của đường SMA trong forex

Đường SMA hỗ trợ trader có thể đưa ra các quyết định chính xác nhất trong giao dịch. Cụ thể đường SMA có ý nghĩa quan trọng khi đầu tư Forex như sau:

1. Xác định xu hướng thị trường

Đường SMA phản ánh xu hướng biến động giá của cặp tiền tệ trong tương lai, do đó các nhà đầu tư có thể dựa vào để phân tích và đánh giá thị trường. Từ đó, biết được khi nào nên vào lệnh để kiếm lời.

Người ta chia xu hướng thị trường theo thời gian là dài hạn, trung hạn, ngắn hạn. Cụ thể khi dựa vào SMA ta sẽ xác định được xu hướng như sau:

  • Đối với xu hướng ngắn hạn ta sẽ dùng SMA20. Theo đó, nếu thấy giá cắt lên đường SMA 20 thì khi này giá đang trong xu hướng tăng ngắn hạn, ngược lại nếu thấy giá cắt xuống SMA20 giá sẽ theo xu hướng giảm ngắn hạn.
  • Tương tự đối với thời gian dài hạn, trung hạn các bạn cũng dựa vào SMA để xác định xu hướng như trên.
  • Đường SMA đưa ra kết quả biến động giá khá chậm, tuy nhiên chậm mà chắc, chỉ báo này có khả năng loại trừ được các tín hiệu nhiễu giá hoặc các bẫy khi thay đổi giá đột ngột. 
Đường SMA
Đường SMA

2. Xác định hỗ trợ kháng cự

Đường SMA đóng vai trò là đường hỗ trợ và kháng cự, do đó tại các điểm tiếp xúc các nhà đầu tư có thể ra quyết định để vào lệnh.

  • Nếu thấy giá đang nằm trên đường SMA sau đó giảm xuống chạm vào đường này và bật lên thì đây chính là điểm hỗ trợ. 
  • Ngược lại nếu thấy giá nằm dưới SMA và hồi lên chạm vào đường này bật xuống đây chính là điểm kháng cự.

Cách xác định này bạn hoàn toàn có thể áp dụng cho xu hướng dài hạn, trung hạn, ngắn hạn.

3. Tìm điểm vào lệnh, chốt lời và cắt lỗ

Nhờ vào đường SMA trên biểu đồ, các nhà đầu tư xác định được thời điểm vào giá chính xác, biết khi nào phải cắt lỗ và chốt lời, giúp các nhà đầu tư thoải mái tâm lý hơn khi giao dich.

  • Khi đường SMA dốc xuống và giá nằm dưới SMA. Khi này bạn có thể theo dõi nếu thấy giá chạm vào SMA hãy vào lệnh bán ngay.
  • Tương tự nếu thấy SMA đang trong xu hướng tăng và giá nằm trên SMA thì bạn hãy đợi cho giá chạm SMA thì vào lệnh mua.

Hướng dẫn cài đặt đường SMA cụ thể

Đường SMA được tích hợp sẵn trên Tradingview và cách cài đặt Cụ thể như sau:

Bước 1: Truy cập vào Tradingview, mở biểu đồ bạn muốn phân tích.

Bước 2: Chọn “Indicator” trên thanh công cụ.

Đường SMA

Bước 3: Nhập SMA hoặc đường trung bình đơn giản vào trong ô tìm kiếm.

Đường SMA

Bước 4: Bạn có thể tùy chỉnh các thông số của đường SMA như: chu kỳ, màu sắc, độ dày,…

Hướng dẫn giao dịch với đường SMA

Đường SMA phản ánh biến động giá rất sát thị trường. Do đó, việc sử dụng chỉ báo này trong giao dịch là rất cần thiết. Tuy nhiên, khi sử dụng bạn cũng phải xác định các tín hiệu thì mới biết khi nào nên mua và khi nào nên bán.

1. Tín hiệu mua thể hiện qua đường SMA

Theo nhận định của các chuyên gia hàng đầu thì tín hiệu mua sẽ xảy ra khi đường ngắn hạn vượt trên đường dài hạn. Cụ thể bạn nên vào lệnh mua trong các trường hợp như sau:

  • Đường giá vượt lên một trong các đường SMA20/SMA50/SMA100.
  • Nếu thấy đường SMA20 vượt SMA50, đây chính là tín hiệu báo xu hướng tăng dài hạn.
  • Nếu thấy đường giá vượt lên SMA20, đồng thời SMA20 vượt SMA50. Ngoài ra, đường giá, đường SMA20, SMA50 chạm nhau và hướng lên thì đây chính là xu hướng tăng.
Đường SMA
Đường SMA

2. Tín hiệu bán thể hiện qua đường SMA

Để nhận biết tín hiệu bán nhà đầu tư cũng có thể dựa vào tín hiệu đường ngắn hạn xuống dưới đường dài hạn. Cách xác định cụ thể như sau:

  • Đường giá vượt xuống một trong các đường SMA20/SMA50/SMA100.
  • Nếu đường SMA20 vượt xuống SMA50 thì đây là tín hiệu giá giảm dài hạn.
  • Nếu thấy đường giá vượt xuống SMA20 và SMA20 vượt xuống SMA50. Đồng thời đường giá, đường SMA20, SMA50 chạm nhau và hướng xuống thì đây chính là xu hướng giảm.

Nên sử dụng SMA hay EMA

Thực tế hai đường trung bình này đều có mỗi ưu và nhược điểm khác nhau nên việc so sánh hay lựa chọn ưu tiên đường trung bình nào tốt hơn thì rất khó. Tuy nhiên chúng ta có thể thay đổi tình hình nếu hiểu được bản chất của các đường trung bình động để ứng biến kịp thời và sử dụng đúng mục đích đầu tư.

  • Nếu bạn cần một công cụ chỉ báo hỗ trợ ngắn hạn, đưa ra kết quả nhanh chóng thì đường EMA là lựa chọn hợp lý.
  • Tuy nhiên SMA lại phù hợp với các hoạt động đầu tư dài hạn, cẩn trọng và không quá gấp gáp về thời gian. 
  • Ngoài ra trong nhiều trường hợp khác nhau, việc sử dụng các phương án kết hợp 2 đến 3 công cụ chỉ báo của đường MA cùng lúc sẽ mang lại hiệu quả cao hơn, giúp các nhà đầu tư đánh giá quá trình biến động về giá chuẩn xác hơn.

Lưu ý khi sử dụng đường SMA

Khi sử dụng đường SMA trong phân tích kỹ thuật, cần lưu ý các điểm sau đây:

  • Lựa chọn chu kỳ phù hợp

Đường SMA được tính bằng cách lấy giá đóng cửa của các phiên giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định. Việc lựa chọn khoảng thời gian phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác của đường SMA. Nếu khoảng thời gian quá ngắn, đường SMA có thể dễ bị nhiễu và không đủ thông tin để phân tích xu hướng thị trường. Ngược lại, nếu khoảng thời gian quá dài, đường SMA sẽ bị chậm trong việc phản ánh các thay đổi của xu hướng.

  • Kết hợp đường SMA với các chỉ báo khác

Đường SMA không thể sử dụng độc lập để đánh giá xu hướng thị trường hoặc đưa ra quyết định giao dịch. Để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của phân tích kỹ thuật, cần kết hợp sử dụng đường SMA với các công cụ khác như MACD, RSI, Bollinger Bands và Fibonacci retracements để phân tích thị trường.

  • Tín hiệu giao dịch bị trễ

Do SMA được tính toán dựa trên các số liệu cũ, vì vậy tín hiệu mà đường SMA sẽ bị trễ hơn so với thực tế.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ thông tin và cách sử dụng đường SMA trong giao dịch Forex. Bất kỳ một công cụ hỗ trợ nào cũng có ưu và nhược điểm riêng do đó các nhà đầu tư nên khéo léo kết hợp để đưa ra phương án đầu tư hợp lý nhất. Chúc bạn giao dịch thành công!

indicator
Indicator là gì? Các chỉ báo kỹ thuật quan trọng trong forex

Indicator Forex là một công cụ mạnh mẽ giúp nhà giao dịch ngoại hối xác định xu hướng thị trường và đưa ra quyết định thông minh. Nhưng Indicator là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy?

Trong bài viết này, sẽ giải thích chi tiết về Indicator trong giao dịch Forex, từ cách hoạt động đến lợi ích mà nó mang lại. Bạn sẽ tìm hiểu cách sử dụng Indicator và những chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất hiện nay để dự báo và đo lường biến động thị trường, từ đó nâng cao hiệu quả giao dịch của bạn.

Indicator là gì?

Indicator dịch ra tiếng Việt là chỉ báo kỹ thuật, thuật ngữ này được dùng để chỉ tập hợp các đại lượng được tạo thành từ các phép tính dựa trên giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ. 

Các chỉ báo indicator sẽ cung cấp cho nhà đầu tư về hành vi giá trên thị trường, cho biết đang trong giai đoạn quá mua hay quá bán. Đồng thời cũng cho biết xu hướng trong tương lai. Dựa vào những thông tin này nhà đầu tư sẽ biết được đâu là thời điểm tốt để vào lệnh, thoát lệnh, dừng lỗ và chốt lời hiệu quả.

Indicator được biểu diễn trên đồ thị với rất nhiều hình thức khác nhau. Có những chỉ báo chèn trực tiếp trên đồ thị giá nhưng cũng có thể tách riêng thành phần biểu đồ bên dưới. Nhưng dù biểu diễn như thế nào thì các chỉ báo đa phần đều dựa vào dữ liệu giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ.

Phân loại Indicator

Với sự phát triển của khoa học công nghệ, hiện nay có đến hàng trăm hàng nghìn Indicator được nghiên cứu và phát triển bởi những nhà giao dịch khác nhau. Mỗi loại đều có cách sử dụng và công năng riêng. Tuy nhiên dựa vào tín hiệu cung cấp, chúng ta có thể chia Indicator thành 2 loại chính là: Chỉ báo nhanh (Leading Indicators) và Chỉ báo chậm (Lagging Indicators).

1. Chỉ báo nhanh (Leading Indicators)

Chỉ báo nhanh đưa ra tín hiệu sớm hơn về sự thay đổi giá cả. Chúng có xu hướng phản ứng nhanh và đưa ra tín hiệu mua/bán tiềm năng trước khi xu hướng giá chính thức thay đổi. Tuy nhiên, do tính chất nhanh chóng, chúng có thể dẫn đến tín hiệu giả và cần được xác nhận bằng các chỉ báo khác hoặc phân tích thêm.

indicator
indicator

Dưới đây là một số ví dụ về chỉ báo nhanh:

  • RSI (Relative Strength Index): RSI tính toán sức mạnh tương đối của một công cụ giao dịch bằng cách so sánh sự tăng và giảm của giá. Nó cung cấp tín hiệu mua/bán khi RSI vượt qua các ngưỡng quan trọng.
  • Stochastic Oscillator: Chỉ báo Stochastic Oscillator so sánh giá đóng cửa hiện tại với phạm vi giá trong một khoảng thời gian nhất định. Nó đo lường mức độ quá mua hoặc quá bán của một công cụ giao dịch và cung cấp tín hiệu giao dịch dựa trên sự đảo chiều của đường %K và %D.
  • Parabolic SAR: Parabolic SAR sử dụng điểm dừng và đảo chiều để xác định xu hướng thị trường. Nó cung cấp tín hiệu mua/bán khi điểm SAR xuất hiện trên hoặc dưới biểu đồ giá.

2. Chỉ báo chậm (Lagging Indicators)

Chỉ báo chậm phản ứng chậm hơn đối với sự thay đổi giá cả và thường được sử dụng để XÁC NHẬN xu hướng hiện tại.

Chúng dựa trên dữ liệu lịch sử và được sử dụng để xác định điểm vào hoặc thoát lệnh sau khi một xu hướng đã được xác định. Chỉ báo chậm giúp giảm thiểu tín hiệu giả và cung cấp một cái nhìn tổng quan về tình hình thị trường.

indicator

Dưới đây là một số ví dụ về chỉ báo chậm:

  • MACD (Moving Average Convergence Divergence): MACD sử dụng sự khác biệt giữa hai đường trung bình động để xác định sự tăng trưởng của xu hướng. Nó cung cấp tín hiệu giao dịch khi đường MACD cắt qua đường trung bình động.
  • Moving Average: Tính trung bình giá đóng cửa trong một khoảng thời gian nhất định. Có nhiều loại trung bình động như Simple Moving Average (SMA) và Exponential Moving Average (EMA). Moving Average đưa ra tín hiệu mua/bán khi các đường trung bình giao cắt nhau từ dưới lên trên (Buy) và từ trên xuống dưới (Sell).
  • Bollinger Bands: Sử dụng đường trung bình động và hai đường đánh giá biên độ. Bollinger Bands xác định vùng mua/bán quá mua/quá bán và cung cấp tín hiệu khi giá cắt qua đường trung bình động hoặc tiếp cận 2 đường biên độ.

Cả hai loại chỉ báo đều có vai trò quan trọng trong phân tích kỹ thuậtgiao dịch forex. Chỉ báo nhanh giúp nhận biết các tín hiệu sớm và tìm kiếm điểm mua/bán tiềm năng, trong khi chỉ báo chậm giúp xác nhận xu hướng và định vị điểm vào/ra lệnh dựa trên xu hướng dài hạn. Sự kết hợp thông minh của cả hai loại chỉ báo có thể mang lại lợi ích lớn trong việc ra quyết định giao dịch.

Các chỉ báo kỹ thuật phổ biến và hiệu quả nhất

1.Chỉ báo Moving Average – MA

Moving Average là loại chỉ báo cơ bản và được nhà đầu tư sử dụng rất nhiều trong phân tích kỹ thuật. Chỉ báo này thường cho nhà đầu tư tín hiệu xu hướng sẽ tăng, giảm hay đi ngang. Ngoài ra, chỉ báo MA cũng cho nhà đầu tư biết được ngưỡng hỗ trợ và kháng cự khi thị trường có xu hướng.

MA
MA

Hiện tại, đường MA được chia thành 3 đường chính là:

– SMA: trung bình trượt đơn giản

– EMA: trung bình trượt hàm mũ

– WMA: trung bình trượt có trọng số

Chu kỳ 20, 50, 100 và 200 thường được các nhà đầu tư sử dụng nhiều nhất khi sử dụng chỉ báo MA.

2.Chỉ báo ADX

Chỉ báo ADX giúp đo cường độ mạnh hay yếu của xu hướng. Chính vì vậy ADX còn được coi như một chỉ báo khá toàn diện, được tính toán dựa trên mức trung bình giao động của giá trong khoản thời gian nhất định. 

ADX gồm có 3 thành phần chính là:

– ADX: dao động từ 0 đến 100 có nhiệm vụ xác định độ mạnh yếu của xu hướng.

– +DI, –DI: giúp tìm ra xu hướng của thị trường.

ADX
ADX

3.Chỉ báo MACD

MACD là viết tắt bởi 4 chữ Moving Average Convergence/Divergence có nghĩa là đường trung bình động hội tụ, phân kỳ. Đây là một trong số ít những chỉ báo miêu tả được giá trị mà nó tạo ra thông qua cái tên. Theo đó, MACD sẽ cung cấp cho nhà đầu tư những tín hiệu như:

MACD
MACD

– Chỉ ra điểm phân kỳ, hội tụ

– Động lượng của giá

– Xác định được xu hướng của giá.

4.Chỉ báo RSI

Chỉ số sức mạnh tương đối RSI đóng vai trò là thước đo cho sự thay đổi giá và tốc độ thay đổi của thị trường. Chỉ báo này thường giao động trong khoảng từ 0 – 100.

– Giá trị RSI trên 50 đều là tín hiệu cho thấy động lượng đang có xu hướng tăng. 

– Nếu chỉ số RSI đạt 70 trở lên chính là chỉ số cho thất tình trạng quá Mua. 

– Ngược lại, khi các chỉ số RSI ở dưới 50 cho thấy xu hướng thị trường này đang trên đà lao dốc mạnh. 

– Chỉ số RSI dưới 30 chính là dấu hiệu thể hiện tình trạng quá Bán.

Chính nhờ những chỉ số RSI cụ thể các trader có thể cân nhắc để đưa ra những quyết định đầu tư sáng suốt nhất. 

RSI
RSI

5.Chỉ báo Stochastic Oscillator 

Chỉ báo Stochastic Oscillator thường được sử dụng để so sánh mức giá đóng cửa với 1 phạm vi giá trong một khoảng thời gian nào đó. Hay nói cách khác là Stochastic có tác dụng đo lường động lượng của giá.

– Nếu giá tăng thì giá đóng cửa sẽ tiến dần đến biên trên.

– Nếu giá giảm, giá đóng cửa sẽ tiến gần đến biên dưới.

Dựa vào những yếu tố này nhà đầu tư sẽ biết được khi nào nên vào lệnh, thoát lệnh cũng như tìm được điểm cắt lỗ và chốt lời hợp lý.

Stochastic Oscillator
Stochastic Oscillator

6.Chỉ báo Bollinger Bands

Bollinger Bands được đánh giá là một trong những chỉ báo hiệu quả nhất để đo lường biến động giá của thị trường. Chỉ báo Bollinger Bands bao gồm 3 dải band được cấu tạo từ đường SMA 20 và độ lệch chuẩn giá. Khi thị trường hoạt động mạnh thì các dải sẽ mở rộng và thu hẹp với thị trường đi ngang. Dựa vào đặc điểm này cũng giúp nhà đầu tư tìm được điểm vào lệnh và thoát lệnh hợp lý.

Bollinger Bands
Bollinger Bands

7.Chỉ báo MFI

Chỉ báo MFI tên đầy đủ là Money Flow Index hay còn gọi là chỉ báo dòng tiền. Theo đó MFI dùng để đo sức mạnh của dòng tiền của một cặp tiền tệ, hàng hoá, cổ phiếu. Chỉ báo MFI thường giao động từ phạm vi 0 đến 100. Dựa vào đó nhà đầu tư cũng sẽ xác định được quá mua, quá bán của thị trường.

MFI
MFI

 Một số lưu ý khi giao dịch với Indicator

Chỉ báo kỹ thuật Indicator có tính ứng dụng cao và là công cụ đắc lực giúp các trader nắm bắt được xu hướng thị trường. Tuy nhiên khi sử dụng indicator các nhà đầu tư cần phải có một số lưu ý để thực hiện đầu tư hiệu quả nhất.

  • Mỗi một chỉ báo sẽ có những tính năng riêng. Do đó, cách giao dịch thông minh nhất chính là kết hợp linh động các chỉ báo khác nhau.
  • Nếu bạn là một newbie thì nên dành nhiều thời gian thực hành phân tích kỹ thuật từ chỉ báo. Bạn có thể lựa chọn giao dịch demo, sau khi thấy đã kiếm được lợi nhuận thì mới áp dụng vào giao dịch thực tế.
  • Nếu càng nhiều chỉ báo cho tín hiệu giống nhau thì xác suất thành công khi giao dịch sẽ cao hơn so với việc xung đột tín hiệu.
  • Không phải mọi chỉ báo đều cho tín hiệu chính xác. Do đó, khi phân tích thị trường trader cần tỉnh táo để đưa ra lựa chọn đúng đắn nhất.

Kết luận

Như vậy có thể thấy Indicator là một công cụ phân tích kỹ thuật rất hữu hiệu cho các nhà đầu tư trong thị trường forex. Tuy nhiên, mỗi loại chỉ báo sẽ có chức năng và thế mạnh khác nhau. Chính và vậy, các trader cần tìm ra loại chỉ báo kỹ thuật phù hợp để mang lại hiệu quả tốt nhất. 

Price Action
Price action là gì? Các chiến lược price action trading hiệu quả

Phương pháp giao dịch Price Action là một phương pháp giao dịch theo biến động giá và không dựa vào bất kỳ tín hiệu nào. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu về price action là gì và cách áp dụng chiến lược hiệu quả thì đừng bỏ qua bài viết này nhé!

Price action là gì?

Price action (hành động giá) là một phương pháp để nhận định thị trường dựa trên sự phân tích chuyển động của giá theo thời gian (nến). Giao dịch dựa trên hành động giá tức là dựa vào những biến động giá của một tài sản nào đó để đưa ra quyết định giao dịch.

Mặc dù, price action là phương pháp giao dịch forex đơn giản nhưng lại cực kỳ hiệu quả, đặc biệt là trong thị trường có tính thanh khoản và độ biến động cao.

Các trader theo trường phái price action sẽ chỉ quan tâm đến biểu đồ nến (cụ thể là mô hình nến và mô hình giá) và bỏ qua các các chỉ báo và những tin tức trên thị trường. Thực tế, biểu đồ nến là công cụ lợi hại nhất trong các công cụ phân tích kỹ thuật.

Theo quan điểm của Munehisa Homma, cha đẻ của nến Nhật đồng thời cũng là nhà đầu cơ huyền thoại: “Khía cạnh tâm lý của thị trường là rất quan trọng với một giao dịch thành công và những cảm xúc của trader ảnh hưởng đáng kể đến giá cả”. Câu nói này hàm ý rằng giá là thứ phản ánh chân thực nhất tâm lý của con người và triết lý này vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay.

Ưu – Nhược điểm của phương pháp price action

Ưu điểm

  • Phương pháp giao dịch dễ tiếp cận cùng nhiều nguồn tham khảo: Phương pháp Price Action được ứng dụng khá lâu đời và được sự tin dùng của hầu hết các nhà giao dịch. Với phương pháp này, bạn chỉ cần quan tâm vào biểu đồ giá và không cần dựa vào một loại công cụ báo hiệu nào khác. Khi bạn muốn tham gia vào thị trường, bạn cần trang bị đủ kiến thức, khả năng đọc hiểu đồ thị và bắt tay vào thực hành chiến lược phù hợp.
  • Giao dịch trở nên đơn giản: Khi thao tác phân tích biểu đồ càng đơn giản thì nhà giao dịch dễ tìm hiểu, đi sâu và phân tích tâm lý thị trường chuẩn xác hơn thay vì phân tích qua các phương pháp cầu kỳ mà chưa nắm rõ kiến thức.
  • Cập nhật nhanh chóng các thời điểm có biến động giá trên thị trường: Các nhà đầu có khả năng đón nhận cơ hội kịp thời và hành động khi thời điểm thích hợp đến. Các công cụ hỗ trợ báo hiệu sẽ luôn có độ chậm trễ hơn so với đồ thị biến động thị trường.
  • Dự đoán hướng đi tương lai: Các nhà đầu tư có thể dễ dàng xác nhận được điểm vào, điểm cắt lỗ và nguồn lợi nhuận chính xác thông qua phương pháp logic này.

Nhược điểm

Bên cạnh những ưu điểm thì phương pháp Price Action này cũng có những nhược điểm mà các nhà đầu tư nên xem xét trước khi ứng dụng vào thực tiễn.

  • Phương pháp mang tính chất chủ quan: Tất cả giao dịch khi áp dụng thì giao dịch chỉ dựa vào đồ thị giá mang tính chất chủ quan thay vì phải phụ thuộc và khả năng phân tích kỹ thuật của mỗi cá nhân.
  • Rủi ro là điều khó tránh: Có một số thực thể tham gia có thể thao túng thị trường để tạo nên các mô hình giá ảo gây ảnh hưởng tiêu cực đến các nhà đầu tư.

Đối với phương pháp Price Action, các nhà đầu tư nên lưu ý không có ai có thể dự đoán được đúng chính xác 100% xu hướng biến động của thị trường.

Đây cũng không phải là một yếu tố quyết định đầu tư thành hay bại mà là một trong yếu tố cần để đẩy nhanh quá trình đầu tư thành công.

Khi ứng dụng một phương pháp nào đó, nhà đầu tư cần chuẩn bị kiến thức, kỹ năng quản lý nguồn tiền và rèn luyện tâm lý thật tốt để tăng cường phần trăm chiến thắng.

Một số chiến lược price action trading hiệu quả

Price action tuy mang lại rất nhiều lợi ích cho trader khi giao dịch. Nhưng không phải ai cũng có thể giao dịch thành công. Phần nội dung dưới đây sẽ giúp các bạn có cái nhìn chi tiết và sâu sắc hơn liên quan đến một số chiến thuật price action giúp giao dịch hiệu quả. 

1. Giao dịch theo những cú pullback

Phần lớn phương pháp price action theo xu hướng mà các nhà đầu tư sử dụng là chiến thuật Pullback. Tức là nhà đầu tư sẽ dựa vào sự điều chỉnh giá đi ngược lại với xu hướng chủ đạo và test lại vùng kháng cự hoặc hỗ trợ.

Price Action

Giả sử giá đang trong xu hướng giảm và thị trường đã tạo thành khu vực hỗ trợ, khi giá phá vỡ được ngưỡng hỗ trợ đó và quay trở lại retest nó một lần nữa thì đây là thời điểm thích hợp để bạn có thể vào lệnh sell. Như vậy, các nhà đầu tư có thể xác định được tín hiệu vào lệnh một cách dễ dàng thông qua phân tích hành vi giá.

2. Giao dịch theo chiến lược đảo chiều

Chiến lược price action đảo chiều cũng là một phương pháp giao dịch phổ biến mà nhiều nhà đầu tư ưa thích sử dụng. Phương pháp này yêu cầu các nhà giao dịch xác định được những vùng hỗ trợ và kháng cự mạnh mà thị trường khó có thể bứt phá được. Đây cũng là cơ hội để các trader tìm kiếm được lợi thế vào lệnh với mức giá đẹp.

So với giao dịch theo xu hướng, giao dịch đảo chiều được cho là ấn chứa nhiều rủi ro hơn. Tuy nhiên, những trader giao dịch theo phương pháp này cũng không cần quá lo lắng, miễn là các bạn hiểu được luật chơi và tuân thủ nguyên tắc quan trọng thì hoàn toàn có thể kiểm soát được rủi ro theo đúng mục tiêu của mình.

Price Action

Một chú ý quan trọng là thị trường sẽ thường xuyên xảy ra các tín hiệu phá vỡ sai. Do đó, các nhà đầu tư cần nắm được cách phát hiện tất cả các điểm breakout giả này để tránh mất mát lớn khi giao dịch. Cụ thể, các trader cần theo dõi kỹ cách thức mà giá quay trở lại retest đường xu hướng. 

Ví dụ, nếu giá di chuyển một mạch đến đường kháng cự thì khả năng cao cú pullback sẽ không xuất hiện. Ngược lại, khi giá di chuyển lại gần khu vực kháng cự mà có dấu hiệu chững lại ngay lúc đó chứng tỏ lực bán đang rất mạnh. Lúc này các trader có thể vào lệnh sell. Tỷ lệ giao dịch thành công sẽ càng cao hơn nữa nếu tại vùng giá này hình thành mô hình 3 đỉnh theo xu hướng giảm.

3. Giao dịch theo chiến lược phá vỡ (breakout)

Chiến lược break out chưa bao giờ là hết “hot” trong lòng các nhà đầu tư. Có 2 cách thức để giao dịch price action phá vỡ như sau:

  • Vào lệnh ngay khi giá breakout đường hỗ trợ hoặc kháng cự. Lúc này thị trường đã hình thành một xu hướng rõ ràng, các trader cần xác định được xu hướng này và chờ khi giá breakout khỏi đường trendline để tìm kiếm cơ hội “ăn” mức lợi nhuận cao.
  • Vào lệnh khi giá breakout khỏi một vùng giá quan trọng. Với cách này trader chỉ cần tìm một ngưỡng cản quan trọng như hỗ trợ và kháng cự. Sau đó đợi giá xác nhận phá vỡ khỏi ngưỡng đó và tìm cách giao dịch theo xu hướng

Kết luận

Phân tích Price Action được xem là một nghệ thuật, đòi hỏi kinh nghiệm giao dịch và sự trau dồi qua thời gian của từng trader. Do đó, kiến thức về Price Action không phải là quá phức tạp và không khó để hiểu. Tuy nhiên, việc sử dụng nó một cách hiệu quả đòi hỏi một quá trình học tập và rèn dũa liên tục từ mỗi trader.

forex
Phân tích kỹ thuật là gì? Hướng dẫn giao dịch chi tiết

Phân tích kỹ thuật là một trong những phương pháp phân tích thị trường forex . Phương pháp này sẽ giúp nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội giao dịch thuận lợi và xác định điểm vào lệnh chính xác. Vậy cụ thể, phân tích kỹ thuật là gì? Cách áp dụng trong giao dịch forex như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Phân tích kỹ thuật là gì?

Phân tích kỹ thuật là phương pháp dự báo xu hướng thị trường dựa vào phân tích biểu đồ, biến động giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ. Bằng cách quan sát biểu đồ và sử dụng các công cụ chỉ báo để phân tích biến động cung – cầu, xác định xu hướng thị trường hiện tại và dự đoán các xu hướng có thể xảy ra trong tương lai. Từ đó, đưa ra quyết định nên mua vào (Buy) hay bán ra (Sell).

Phương pháp phân tích kỹ thuật xuất hiện ở Nhật Bản từ thế kỳ 18, bắt nguồn từ lý thuyết Dow của Charles Dow. Ông cho rằng sự tăng giảm giá của các loại tài sản cụ thể và thị trường riêng lẻ đều biến động theo các xu hướng. Công trình của ông chính là nền tảng cho các phương pháp phân tích kỹ thuật sau này. Ngày nay, phương pháp phân tích này không chỉ được áp dụng trong thị trường chứng khoán, cổ phiếu mà nó còn được ứng dụng rộng rãi trong thị trường forex, tiền mã hóa…

Đặc điểm của phân tích kỹ thuật:

Nếu như phân tích cơ bản chỉ xem xét các yếu tố tác động đến giá của tài sản như: các chỉ số kinh tế, tài chính, các sự kiện chính trị – xã hội… thì phân tích kỹ thuật chỉ tập trung vào việc nghiên cứu diễn biến giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ, sau đó dựa vào biểu đồ để dự đoán biến động của giá trong tương lai.

Về bản chất, phân tích kỹ thuật sẽ phân tích cung cầu trên thị trường, hành động giữa phe mua và phe bán. Bởi những lực lượng này có ảnh hưởng trực tiếp đến cảm xúc của các nhà đầu tư. Khi sử dụng phương pháp phân tích kỹ thuật, các nhà đầu tư cần ghi nhớ 3 nguyên tắc sau:

  • Thị trường chịu ảnh hưởng của rất nhiều yếu tố.
  • Giá biến động theo xu hướng.
  • Lịch sử thường xuyên lặp lại.

Các công cụ được dùng trong phân tích kỹ thuật chính là biểu đồ giá và các chỉ báo kỹ thuật… nên đòi hỏi nhà đầu tư phải có kiến thức và hiểu biết khá rộng. Phương pháp này chỉ phù hợp với các trader giao dịch ngắn hạn như: scalping, swing trading, day trading… 

Ưu điểm của phương pháp phân tích kỹ thuật

Đến nay, phương pháp phân tích kỹ thuật forex được rất nhiều nhà đầu tư ưa chuộng, bởi những ưu điểm sau:

  • Khả năng ứng dụng cao

Phân tích kỹ thuật có thể áp dụng để phân tích bất kỳ loại tài sản nào từ cổ phiếu, hàng hóa, ngoại hối, tiền điện tử … Đồng thời phương pháp này có thể phân tích nhiều khung thời gian khác nhau từ 1 phút cho đến hàng tháng. Vì thế, nó phù hợp với cả phân tích thị trường ngắn hạn và trung hạn. 

  • Bộ công cụ phân tích đa dạng

Hiện nay, có rất nhiều công cụ, chỉ báo phục vụ cho công việc phân tích kỹ thuật. Tất cả các công cụ này đều có sẵn trên các nền tảng giao dịch forex phổ biến như: MT4, MT5 hay Tradingview. Ngoài ra, những trader theo trường phái giao dịch theo hành động giá (Price action) có thể sử dụng các mô hình giá để tìm điểm vào lệnh thích hợp.

  • Đưa ra dự đoán chính xác hơn

Bằng cách tập trung phân tích diễn biến giá, các nhà đầu tư sẽ dự đoán được xu hướng giá trong tương lai. Thay vì, vào lệnh theo cảm tính hoặc dựa vào may mắn, các công cụ phân tích kỹ thuật sẽ giúp trader tìm ra điểm vào lệnh, thoát lệnh hợp lý. Từ đó có thể gia tăng lợi nhuận và hạn chế rủi ro tối đa.

forex

Nhược điểm phương pháp phân tích kỹ thuật

Mặc dù được sử dụng rộng rãi trong phân tích thị trường tài chính, nhưng phương pháp phân tích kỹ này không hoàn hảo 100%, mà nó vẫn tồn tại một số hạn chế sau:

  • Không phải tất cả các tín hiệu đều đúng

Nếu thị trường hoạt động trong điều kiện bình thường, khối lượng giao dịch lớn, tính thanh khoản cao thì phương pháp phân tích kỹ thuật rất đáng tin cậy và hiệu quả.  Tuy nhiên, trong trường hợp thị trường bị ảnh hưởng bởi các sự kiện bất thường bên ngoài sẽ tạo ra các tín hiệu sai.

  • Yêu cầu người sử dụng phải có nền tảng kiến thức rộng lớn

Để sử dụng các công cụ phân tích kỹ thuật thành thạo yêu cầu nhà đầu tư phải có nền tảng kiến thức chuyên sâu. Điều này gây cản trở khá lớn cho những người nhà giao dịch đang tìm hiểu về thị trường.

  • Không phù hợp với xu hướng giao dịch dài hạn

Phân tích kỹ thuật chỉ là dự báo xu hướng thay đổi giá trong ngắn hạn. Nếu muốn phân tích trong dài hạn thì nhà đầu tư cần xem xét đến tình hình và chính sách chính trị của quốc gia, môi trường hoạt động kinh tế, động thái thị trường vốn và các yếu tố khác. 

  • Có độ chậm trễ nhất định

Do phân tích kỹ thuật chủ yếu nghiên cứu thị trường quá khứ nên nó thường có độ trễ cao. Phân tích kỹ thuật vào trường hợp có tin chấn động thường sẽ khiến nhà đầu tư trở tay không kịp. Do đó, buộc nhà đầu tư phải áp dụng thêm phương pháp phân tích cơ bản.

forex

Một số chiến lược phân tích kỹ thuật Forex hiệu quả

Ngoài việc lựa chọn công cụ phù hợp, thì việc xây dựng chiến lược giao dịch cũng là vấn đề quan trọng mà nhà đầu tư cần quan tâm. Sau đây là một số chiến lược phân tích được trader sử dụng phổ biến nhất:

1. Giao dịch theo xu hướng

Thị trường không di chuyển theo một đường thẳng, mà luôn biến động lên xuống tạo các đỉnh và đáy liên tiếp. Dựa vào các đỉnh và đáy này trader sẽ biết được xu hướng của thị trường là đang tăng, giảm hay đi ngang và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý nhất. 

  • Lệnh mua sẽ phù hợp với thị trường đi lên
  • Lệnh bán sẽ mang lại lợi nhuận khi thị trường đi xuống. 
  • Khi thị trường đi ngang thường không có nhiều biến động nên lựa chọn chờ đợi điểm đột phá sẽ là lựa chọn tốt nhất.

2. Giao dịch với hỗ trợ và kháng cự

Để biết cách giao dịch với hỗ trợ và kháng cự thì nhà đầu tư cần hiểu và biết cách xác định 2 mức này.

  • Các mức hỗ trợ – thể hiện mức giá thấp nhất mà tại đó giá sẽ đảo chiều tăng hoặc di chuyển chậm lại trước khi tiếp tục xu hướng. Hành động này sẽ lặp lại nhiều lần trong tương lai.
  • Mức kháng cự – thể hiện mức giá cao nhất mà tại đó giá có thể đảo chiều giảm. Hành động này cũng sẽ lặp lại nhiều lần trong tương lai.

Khi vùng hỗ trợ hoặc kháng cự được xác định, các mức giá đó có thể đóng vai trò là các điểm vào hoặc thoát lệnh tiềm năng. Nguyên nhân khi giá đạt đến điểm hỗ trợ hoặc kháng cự, nó sẽ thực hiện một trong hai điều là bật trở lại khỏi vùng hỗ trợ hoặc kháng cự hoặc vượt qua khỏi mức hỗ trợ kháng cự đó, vẫn tiếp diễn xu hướng cho đến khi chạm mức hỗ trợ hoặc kháng cự tiếp theo.

3. Giao dịch với mô hình giá

Phân tích biểu đồ cung cấp cho nhà giao dịch cơ hội xem xét dữ liệu lịch sử và xem xu hướng biến động giá tổng thể, phát hiện các mô hình giống nhau gọi chung là mô hình giá. 

Các mô hình giá này có thể dự báo điểm đảo chiều tiềm năng hoặc cũng có thể là tiếp diễn xu hướng hiện tại. Dựa vào đây thì nhà đầu tư cũng sẽ tìm ra điểm vào lệnh và thoát lệnh hợp lý. Một số mô hình giá phổ biến như: mô hình tam giác, cái nêm, mô hình con dơi, mô hình chữ nhật….

4. Sử dụng các chỉ báo kỹ thuật

Các chỉ báo  (Indicator) chính là công cụ đắc lực nhất của nhà đầu tư khi phân tích kỹ thuật. Dựa vào những chỉ báo này nhà đầu tư sẽ biết được điểm đảo chiều tiềm năng hay khi nào thị trường trong giai đoạn quá mua, quá bán. Từ đó sẽ tìm được điểm vào lệnh hợp lý. Một số chỉ báo được sử dụng phổ biến như: RSI, MA, MACD, MFI…

5. Chiến lược giao dịch theo khối lượng

Dựa vào khối lượng giao dịch nhà đầu tư có thể biết được tình hình đang bị kiểm soát bởi phe mua hay phe bán. Nếu tại điểm hỗ trợ và kháng cự mà khối lượng tăng cao chứng tỏ sẽ có một sự bứt phá trong thời gian tới. Nhà đầu tư có thể tìm điểm vào lệnh tiềm năng để thu lợi nhuận.

6. Chiến lược phân tích nhiều khung thời gian

Đối với chiến lược này nhà đầu tư sẽ tiến hành phân tích một cặp tiền tệ duy nhất trong nhiều khung thời gian. Mỗi khung thời gian sẽ có cơ những lợi ích riêng. Chẳng hạn:

  • Khung thời gian dài cho phép các nhà giao dịch hiểu được bức tranh lớn hơn và xác định xu hướng tổng thể. 
  • Khung thời gian trung bình cho nhà giao dịch thấy điều gì đang xảy ra trên thị trường ngay bây giờ. 
  • Khung thời gian ngắn sẽ giúp nhà giao dịch tìm ra điểm vào lệnh.

Dựa vào các khung thời gian nhà giao dịch có thể xây dựng được bức tranh rõ ràng hơn về hành động giá. Từ đó, sẽ có những động thái để vào lệnh.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ nội dung về phân tích kỹ thuật và các công cụ sử dụng để phân tích kỹ thuật. Khi nắm bắt được toàn bộ nội dung này, các nhà đầu tư có thể tự tin giao dịch trong nhiều thị trường khác nhau. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tốt nhất, nhà đầu tư nên biết kết hợp khéo léo các phương pháp kỹ thuật để đưa ra nhận định chính xác nhất khi giao dịch.

Tham gia cộng đồng FxStreetVN zalo: https://zalo.me/g/ppyamy101